Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Moto E Dual SIM (2nd gen) hay ZTE V3, Moto E Dual SIM (2nd gen) vs ZTE V3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Moto E Dual SIM (2nd gen) hay ZTE V3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Moto E Dual SIM (2nd gen)
( 0 người chọn )
vs
ZTE V3
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Moto E Dual SIM (2nd gen)
ZTE V3

So sánh về giá của sản phẩm

Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 3G XT1506 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 3G XT1506 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE V3 Energy
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE V3 Extreme
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
ZTE V3 Youth
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Moto E Dual SIM (2nd gen) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn ZTE V3 (1 ý kiến)
LanHuong1989ZTE V3 thiết kế đẹp, sang trọng.(3.360 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Motorola Moto E Dual SIM (2nd gen) 4G XT1521 White
đại diện cho
Moto E Dual SIM (2nd gen)
vsZTE V3 Youth
đại diện cho
ZTE V3
H
Hãng sản xuấtMotorolavsZTEHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.0 (Lollipop)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• EMS
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Nhận diện vân tay
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/eAAC+/WAV/Flac player
- DivX/WMV/MP4/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 2390mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Bạc
Màu
Trọng lượng145gvs160gTrọng lượng
Kích thước129.9 x 66.8 x 12.3 mmvs8.55mmKích thước
D

Đối thủ