Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 950 Dual Sim hay Lumia 550 Dual sim, Lumia 950 Dual Sim vs Lumia 550 Dual sim

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 950 Dual Sim hay Lumia 550 Dual sim đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 950 Dual Sim
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumia 550 Dual sim
( 0 người chọn )
1
0
Lumia 950 Dual Sim
Lumia 550 Dual sim

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Lumia 950 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 950 Dual Sim White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 550 Dual sim (RM-1128) Bright Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 550 Dual sim (RM-1128) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 950 Dual Sim (1 ý kiến)
shophuong87Lumia 950 Dual Sim màn hình cảm ứng lớn hơn.(3.470 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 550 Dual sim (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Microsoft Lumia 950 Dual Sim White
đại diện cho
Lumia 950 Dual Sim
vsMicrosoft Lumia 550 Dual sim (RM-1128) White
đại diện cho
Lumia 550 Dual sim
H
Hãng sản xuấtMicrosoftvsMicrosoftHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A57 (1.82 GHz Dual-core) & ARM Cortex-A53 (1.44 GHz Quad-core)vs1.1 GHz Quad-coreChipset
Số coreHexa-Core (6 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 10vsMicrosoft Windows Phone 10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 418vsAdreno 304Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.2inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình2560 x 1440pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau20Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong32GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM3GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Wireless charging (Qi-enabled) - market dependent
- Fast charging
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+ player
- MP4/H.265 player
- OneDrive (15 GB cloud storage)
- Document viewer
- Video/photo editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 1905mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ288 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng150gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước145 x 73.2 x 8.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ