Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Oppo Neo 5 (2015) (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn OnePlus Mini (1 ý kiến)

shophuong87Có 2 camera ở phía sau và cảm biến vân tay cũng ở mặt sau.(3.484 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Oppo Neo 5 (2015) White đại diện cho Oppo Neo 5 (2015) | vs | OnePlus Mini (OnePlus X) đại diện cho OnePlus Mini | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Oppo | vs | OnePlus | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.3 GHz Quad-core | vs | Mediatek MT6795T (2.2 GHz Octa-core) | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | vs | Android OS, v5.1 (Lollipop) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-400MP2 | vs | PowerVR G6200 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 480 x 854pixels | vs | 1080 x 1920pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Loa ngoài • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264/FLAC player
- MP3/eAAC+/WAV player - Document viewer - Photo viewer/editor - Color OS v2.0.1 | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- DivX/Xvid/MP4/H.265 player - MP3/eAAC+/WMA/WAV/FLAC player - Document viewer - Photo/video editor - Fingerprint sensor - IP67 certified - dust and water resistant - Water resistant up to 1 meter and 30 minutes | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 2000mAh | vs | Li-Po 3100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 135g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 131.9 x 65.5 x 8 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Oppo Neo 5 (2015) vs Oppo Joy 3 | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 5 (2015) vs Huawei Honor 7 | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 5 (2015) vs Huawei Honor 7 Plus | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 5 (2015) vs Alcatel OneTouch Flash 2 | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 5 (2015) vs Alcatel Flash Plus | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 5 (2015) vs Xiaomi Redmi Note 2 | ![]() | ![]() |
Oppo R7 Plus vs Oppo Neo 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Oppo R7 vs Oppo Neo 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 5s vs Oppo Neo 5 (2015) | ![]() | ![]() |
Alcatel One Touch Flash vs Oppo Neo 5 (2015) | ![]() | ![]() |