Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Oppo R1 R829 hay OPPO Find 5 Mini R827, Oppo R1 R829 vs OPPO Find 5 Mini R827

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Oppo R1 R829 hay OPPO Find 5 Mini R827 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Oppo R1 R829
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
OPPO Find 5 Mini R827
( 0 người chọn )
2
0
Oppo R1 R829
OPPO Find 5 Mini R827

So sánh về giá của sản phẩm

Oppo R1 R829 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Oppo R1 R829 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
OPPO Find 5 Mini R827 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Oppo R1 R829 (1 ý kiến)
LanHuong2000Oppo R1 R829 cảm ứng tốt, thiết kế đẹp.(3.418 ngày trước)
Ý kiến của người chọn OPPO Find 5 Mini R827 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Oppo R1 R829 White
đại diện cho
Oppo R1 R829
vsOPPO Find 5 Mini R827 White
đại diện cho
OPPO Find 5 Mini R827
H
Hãng sản xuấtOppovsOppoHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hìnhMàn hình cảm ứng IPSvsMàn hình cảm ứng IPSKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• SMS
• Push E-Mail
vs
• Email
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• MP4
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Ion 2410mAhvs2000mAhPin
Thời gian đàm thoại8giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng140gvs130gTrọng lượng
Kích thước142.7 x 70.4 x 7.1 mmvs137 x 68 x 7.7 mmKích thước
D

Đối thủ