Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 640 hay Microsoft Lumia 550, Lumia 640 vs Microsoft Lumia 550

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 640 hay Microsoft Lumia 550 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 640
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Microsoft Lumia 550
( 0 người chọn )
1
0
Lumia 640
Microsoft Lumia 550

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Lumia 640 Dual SIM Glossy Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 Dual SIM Matte Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,7
Microsoft Lumia 640 LTE Dual SIM Glossy Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Dual SIM Matte Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Glossy Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Matte Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 LTE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Microsoft Lumia 550 (RM-1127) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 550 (RM-1127) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 550 (RM-1127) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Microsoft Lumia 550 Dual sim (RM-1128) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 550 Dual sim (RM-1128) Bright Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 640 (1 ý kiến)
shophuong87Lumia 640 màn hình lớn pin bền.(3.278 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Microsoft Lumia 550 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Microsoft Lumia 640 Dual SIM Glossy Cyan
đại diện cho
Lumia 640
vsMicrosoft Lumia 550 Dual sim (RM-1128) Bright Blue
đại diện cho
Microsoft Lumia 550
H
Hãng sản xuấtMicrosoftvsMicrosoftHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core)vs1.1 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsMicrosoft Windows Phone 10Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 304Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- XviD/MP4/H.265 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 1905mAhPin
Thời gian đàm thoại27giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ840giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Xanh lam
Màu
Trọng lượng145gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước141.3 x 72.2 x 8.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ