Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Gionee Elife E7 Mini hay Gionee F103, Gionee Elife E7 Mini vs Gionee F103

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Gionee Elife E7 Mini hay Gionee F103 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Gionee Elife E7 Mini
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Gionee F103
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
1
2
Gionee Elife E7 Mini
Gionee F103

So sánh về giá của sản phẩm

Gionee Elife E7 Mini Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Gionee Elife E7 Mini White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Gionee F103 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Gionee F103 Pearl White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Gionee Elife E7 Mini (1 ý kiến)
shophuong87Gionee Elife E7 Mini camera chụp ảnh đẹp.(3.223 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee F103 (2 ý kiến)
tuanhoangdigitalmay co thiet ke dep, cau hinh cao (3.222 ngày trước)
huongtra2015Tính năng vượt trội hơn hẳn. Máy có thiết kế đep, cấu hình cao(3.222 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Gionee Elife E7 Mini Black
đại diện cho
Gionee Elife E7 Mini
vsGionee F103 Pearl White
đại diện cho
Gionee F103
H
Hãng sản xuấtGioneevsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsARM Cortex-A53 (1.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v5.0 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-T720MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màuvs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2400mAhPin
Thời gian đàm thoại18giờvs28giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ200giờvs240giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng143gvs136gTrọng lượng
Kích thước139.8 x 66.2 x 8.6 mmvs143 x 70.3 x 8 mmKích thước
D

Đối thủ