Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xolo Q1010i hay Gionee Elife E7 Mini, Xolo Q1010i vs Gionee Elife E7 Mini

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xolo Q1010i hay Gionee Elife E7 Mini đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xolo Q1010i
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Gionee Elife E7 Mini
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Xolo Q1010i
Gionee Elife E7 Mini

So sánh về giá của sản phẩm

Xolo Q1010i Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xolo Q1010i White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Gionee Elife E7 Mini Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Gionee Elife E7 Mini White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xolo Q1010i (1 ý kiến)
shopngoctram69xolo q1010i ko ai chọn cái kia 1 người chọn(3.471 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Gionee Elife E7 Mini (1 ý kiến)
mrthanhvdcMáy có camera chụp hình tốt hơn, thích hơn(3.471 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xolo Q1010i Black
đại diện cho
Xolo Q1010i
vsGionee Elife E7 Mini Black
đại diện cho
Gionee Elife E7 Mini
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsGioneeHãng sản xuất
Chipset1.3 GHz Quad-corevs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-400MPvsMali-450MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màuKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácScratch-resistant glass
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Document viewer
- Image/video viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- SNS integration
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/WMV/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-ion 2250mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại18.5giờvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ730giờvs200giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvs143gTrọng lượng
Kích thước143.6 x 72.2 x 8.3 mmvs139.8 x 66.2 x 8.6 mmKích thước
D

Đối thủ