Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Elephone P3000s hay Jiayu G4s, Elephone P3000s vs Jiayu G4s

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Elephone P3000s hay Jiayu G4s đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Elephone P3000s White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Elephone P3000s Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Jiayu G4s Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Jiayu G4s White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Elephone P3000s (4 ý kiến)
xedienhanoiPin khỏe đẹp hơn, dong máy mới nhất, nghe gọi tốt(3.252 ngày trước)
nijianhapkhaumình rất thích vì nó xử lý dữ liệu nhanh(3.311 ngày trước)
phimtoancauHệ điều hành dễ sử dụng, màn hình to xem phim nét(3.500 ngày trước)
xedienxinđẹp hơn lưu trữ tốt, phím tắt dễ sử dụng(3.502 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Jiayu G4s (1 ý kiến)
sanpham_chinhhanghai máy cấu hình ngang nhau, nhưng mình thích em này hơn, cầm chắc tay hơn(3.423 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Elephone P3000s White
đại diện cho
Elephone P3000s
vsJiayu G4s Black
đại diện cho
Jiayu G4s
H
Hãng sản xuấtElephonevsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
Chipset1.7 GHz Octa-corevsMTK6592Chipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.7inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1280 x 720pixelsvs1280 x 720pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvsOGS,Multi-touch,Gorilla Glass 2Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• WCDMA 2100 MHz
Mạng
P
PinLi-Ion 3150mAhvsLi-Ion 3000mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng149gvs150gTrọng lượng
Kích thước145 x 72 x 8.9mmvs133 × 65 × 10mmKích thước
D

Đối thủ