Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Zenfone 5 Lite hay Acer Liquid Z410, Zenfone 5 Lite vs Acer Liquid Z410

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Zenfone 5 Lite hay Acer Liquid Z410 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Zenfone 5 Lite
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Acer Liquid Z410
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
10
2
Zenfone 5 Lite
Acer Liquid Z410

So sánh về giá của sản phẩm

Asus Zenfone 5 Lite (A502CG) Charcoal Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Acer Liquid Z410
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 12 bình luận

Ý kiến của người chọn Zenfone 5 Lite (10 ý kiến)
muabui1210sở hữu thiết kế trẻ trung, trang nhã(3.380 ngày trước)
shop45sở hữu thiết kế trẻ trung, trang nhã(3.403 ngày trước)
Dogiadungnhatbanbẩn chất vẫn ưa dòng này hơn, kiểu dáng đẹp, giá cả hợp túi tiền. Kiểu dáng hiện đại(3.508 ngày trước)
boysky19023mọng manh ,kiểu dáng đẹp ,gia rẻ(3.521 ngày trước)
giadungshop102kiểu dáng sang trọng, chơi game cực thích, nghe nhạc hay(3.553 ngày trước)
huongmuahe16Đẳng cấp vượt trội, kiểu dáng sang trọng, chơi game cực thích(3.555 ngày trước)
shopngoctram69zenfone 5 3 người chọn,acer 1 người chọn(3.562 ngày trước)
kemsusungoại hình đẹp, kiểu dáng sang trọng, cấu hình cao, mạnh mẽ(3.585 ngày trước)
smileshop102cấu hình mạnh hơn nên chạy rất nhanh(3.585 ngày trước)
shopgiadung102dễ sử dụng, giá rẻ...............(3.585 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Acer Liquid Z410 (2 ý kiến)
nguyen_nghiaAcer Liquid Z410 thiết kế phù hợp cho mọi người(3.482 ngày trước)
googleqht2010Acer Liquid Z410 thiết kế đẹp hơn(3.605 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Asus Zenfone 5 Lite (A502CG) Charcoal Black
đại diện cho
Zenfone 5 Lite
vsAcer Liquid Z410
đại diện cho
Acer Liquid Z410
H
Hãng sản xuấtAsus ZenfonevsAcerHãng sản xuất
ChipsetIntel Atom Z2520 (1.2 GHz)vsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP2vsMali-T760MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình540 x 960pixelsvs540 x 960pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcĐang chờ cập nhậtvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM1GBvsĐang chờ cập nhậtRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• WLAN
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• Mini USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/WMA/AAC player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Po 2500mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại9.6giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ424giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng160gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước148.2 x 72.8 x 10.8 mmvsKích thước
D

Đối thủ