Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU (2.7GHz turbo 3.4Ghz, 16MB L3 Cache, Socket G34, 6.4GT/s) (OEM, Tray) đại diện cho AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU | vs | Intel Xeon E5-2440 (2.4GHz, 15MB L3 Cache, LGA1356) đại diện cho Intel Xeon E5-2440 | ||
Hãng sản xuất | AMD | vs | Intel | Hãng sản xuất |
Series | AMD - Opteron 6200 | vs | Intel - Xeon E5 | Series |
Socket type | AMD - Socket G34 | vs | Intel - LGA 1356 | Socket type |
Codename (Tên mã) | AMD - Interlagos | vs | Intel - Romley-EN | Codename (Tên mã) |
Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) | 32 nm | vs | 32 nm | Manufacturing Tech (Công nghệ sản xuất) |
CPU Speed | 2.7GHz | vs | 2.4GHz | CPU Speed |
Max Turbo Frequency | 3.33GHz | vs | 2.9GHz | Max Turbo Frequency |
Bus Speed / HyperTransport | 6.4GT/s (6400MT/s - 3200MHz) | vs | 7.2GT/s (7200MT/s - 3600MHz) | Bus Speed / HyperTransport |
L2 Cache | 16MB | vs | - | L2 Cache |
L3 Cache | 16MB | vs | 15MB | L3 Cache |
Số lượng Core | 16 | vs | 6 | Số lượng Core |
Số lượng Threads | 16 | vs | 12 | Số lượng Threads |
Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) | 140 | vs | 95 | Max Thermal Design Power (Công suất tiêu thụ tối đa) (W) |
Advanced Technologies | • AMD Turbo CORE • 64 bit • AMD Virtualization | vs | • Intel Hyper-Threading • Intel Virtualization (Vt-x) • Intel Virtualization for Directed I/O (VT-d) • Intel Trusted Execution • Enhanced Intel SpeedStep • 64 bit • Idle States • Execute Disable Bit • Thermal Monitoring Technologies • Intel Demand Based Switching • Intel Turbo Boost • AES New Instructions • Intel Flex Memory Access | Advanced Technologies |
Đối thủ
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs AMD Opteron 6220 OS6220WKT8GGUWOF |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon E5-2650L |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon Quad Core Processor L5518 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon E5-2640 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon Quad-Core X5670 |
AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU vs Intel Xeon Quad-Core X5560 |
AMD Opteron 6344 OS6344WKTCGHKWOF vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6204 OS6204WKT4GGUWOF vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6266 HE vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6348 OS6348WKTCGHKWOF vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6278 OS6278WKTGGGU vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6242 vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6234 OS6234WKTCGGUWOF vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
AMD Opteron 6286 SE vs AMD Opteron 6284 SE OS6284YETGGGU |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad Core Processor L5518 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad-Core X5355 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad-Core X5460 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad-Core E3-1220v3 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad Core L5618 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad-Core X5670 |
Intel Xeon E5-2440 vs Intel Xeon Quad-Core X5560 |
Intel Xeon E5-2690 vs Intel Xeon E5-2440 |
Intel Xeon E5-2650L vs Intel Xeon E5-2440 |
Intel Xeon E5-2680 vs Intel Xeon E5-2440 |
Intel Xeon E5-2665 vs Intel Xeon E5-2440 |
AMD Opteron 6220 OS6220WKT8GGUWOF vs Intel Xeon E5-2440 |