Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple iPhone 6S 16GB Rose Gold (Bản Unlock) đại diện cho iPhone 6S | vs | Lenovo Moto G4 Play 16GB (1GB RAM) Black đại diện cho Lenovo Moto G4 Play | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Apple | vs | Lenovo | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Apple A9 (1.84 GHz Dual-core) | vs | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | iOS 9 | vs | Android OS, v6.0.1 (Marshmallow) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Adreno 306 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.7inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 750 x 1334pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera trước | |||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • Không hỗ trợ | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • iMessage | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- Siri natural language commands and dictation - iCloud cloud service - iCloud Keychain - TV-out - Maps - Organizer - Document editor - Photo/video editor - 3D Touch display - Display Zoom - Fingerprint sensor (Touch ID v2) - Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/Flac player - MP4/H.264 player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • CDMA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 1810mAh | vs | Li-Ion 2800mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 240giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Rose Gold | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 143g | vs | 137g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm | vs | 144.4 x 72 x 9.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
iPhone 6S vs iPhone 6S Plus |
iPhone 6S vs One M9 Plus Supreme Camera |
iPhone 6S vs Galaxy On5 |
iPhone 6S vs Galaxy On7 |
iPhone 6S vs HTC One A9 |
iPhone 6S vs Desire 828 dual sim |
iPhone 6S vs Galaxy S7 |
iPhone 6S vs Galaxy S7 Plus |
iPhone 6S vs LG K10 |
iPhone 6S vs Galaxy S7 Edge |
iPhone 6S vs Galaxy S7 Mini |
iPhone 6S vs Xiaomi Mi Max |
iPhone 6S vs Motorola X (2016) |
iPhone 6S vs Motorola Moto X Play (2016) |
Nexus 5 (2015) vs iPhone 6S |
Xperia Z5 vs iPhone 6S |
Galaxy S6 Edge Plus vs iPhone 6S |
Galaxy Note 5 vs iPhone 6S |
Galaxy Note 5 Edge vs iPhone 6S |
Xiaomi Mi 4c vs iPhone 6S |
Xiaomi Mi 4 vs iPhone 6S |
iPhone 6 Plus vs iPhone 6S |
iPhone 6 vs iPhone 6S |
iPhone 5S vs iPhone 6S |
iPhone 5C vs iPhone 6S |
iPhone 5 vs iPhone 6S |
Samsung Galaxy Note 5 vs iPhone 6S |
HTC One M9+ vs iPhone 6S |
HTC One E9+ vs iPhone 6S |
HTC One M9 vs iPhone 6S |
Lenovo Moto G4 Play vs Gigabyte GSmart Essence 4 |
Lenovo Moto G4 Play vs Gigabyte GSmart Classic Lite |
Lenovo Moto G4 Play vs Gigabyte GSmart Essence |
Lenovo Moto G4 Play vs Gigabyte GSmart Classic |
Lenovo Moto G4 Play vs Motorola Moto X Play (2016) |
Lenovo Moto G4 Play vs Moto Z Play |
Lenovo Moto G4 Play vs HTC One A9s |
Lenovo Moto G4 Play vs Moto M |
Lenovo Moto G4 Play vs Moto G4 Play |
Lenovo Moto G4 Play vs HTC Desire 10 Lifestyle |
Lenovo Moto G4 Play vs HTC Desire 10 Pro |
Sony Xperia XA Ultra vs Lenovo Moto G4 Play |
Motorola X (2016) vs Lenovo Moto G4 Play |
Xiaomi Mi Max vs Lenovo Moto G4 Play |
iPhone 6S Plus vs Lenovo Moto G4 Play |
iPhone 6 vs Lenovo Moto G4 Play |
Motorola Moto Maxx vs Lenovo Moto G4 Play |