Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-W570 hay Fujifilm Z10fd, Sony DSC-W570 vs Fujifilm Z10fd

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-W570 hay Fujifilm Z10fd đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-W570
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9
Fujifilm FinePix Z10fd
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-W570 (5 ý kiến)
shopngoctram69máy sony trắng 5 người chọn,máy fuji 2 người(3.574 ngày trước)
cuongjonstone123khả năng chụp hình độ phân giải tối đa 16M(4.105 ngày trước)
ductin001chat luong anh của Sony khoi noi, kieu dang dep hon han,(4.659 ngày trước)
thuhuynh154may anh thuong hieu sony thi chat luong hon(4.762 ngày trước)
quyenhtxd1102Sự lựa chọn hàng đầu của tôi là Sony DSC-W570/S(4.773 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm Z10fd (2 ý kiến)
xkldngoainuocMàu sắc quý phái, nhìn sang trọng(4.701 ngày trước)
ductruong_kdtvcom10Fujifilm Z10fd thiet ke sang trong mau ma dep hon(4.779 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-W570
đại diện cho
Sony DSC-W570
vsFujifilm FinePix Z10fd
đại diện cho
Fujifilm Z10fd
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsFujiFilm Z SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera116gvs110gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)91.0mm x 51.5mm x 9.1mmvs91 x 57 x 19 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• xD-Picture Card (xD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs54Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Super HAD CCD Sensorvs1/2.5"CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1Megapixelvs7.0 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto / 80/ 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200vsAuto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3072 x 2304Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)# Focal Length (35mm equivalent) : Still 16:9: 28-140mm / Still 4:3: 25-125mm / Movie 16:9: 28-140mm / Movie 4:3: 34-170mmvs6.3 mm - 18.9 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.6 (W)-6.3 (T)vsF/3.7-4.2Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)Auto (2" - 1/1600) / Program Auto (1" - 1/1600)vs3 sec - 1/1000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs3xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvs4.8xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
vs
• USB
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
vsLoại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ