Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-GX7 (1 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/01/vis1389811548.jpg)
hakute6vì quen dùng Panasonic DMC-GX7 rồi, dễ sử dụng(4.018 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon EOS 70D (4 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
thienbao2011. Lớp vỏ của máy có thể chống mưa và bụi.(3.400 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/11/qmm1415606638.jpg)
quangtiencapitanVới vai trò là một chiếc máy ảnh, 70D mang đến một tốc độ chụp liên tiếp tốt với chất lượng ảnh JPEG đầu ra tuyệt vời ở hai ISO hàng đầu của mình cùng khả năng lấy nét nhanh chóng.(3.782 ngày trước)
Mở rộng
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
huycapitantPhần mềm EOS Remote cũng hỗ trợ điều khiển từ xa. Chức năng Live View cũng xuất hiện trên màn hình điện thoại và máy tính bảng giúp điều chỉnh các điểm lấy nét, độ bù sáng và đóng màn chập, tất nhiên không có đầy đủ chức năng như điều khiển bằng tay.(3.849 ngày trước)
Mở rộng
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Tính năng đáng chú ý nhất của 70D mà Canon nhấn mạnh là hệ thống lấy nét mới Dual Pixel CMOS AF, hệ thống này nhằm giúp 70D tối ưu khả năng quay phim của mình.(4.083 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-GX7 Body đại diện cho Panasonic DMC-GX7 | vs | Canon EOS 70D Body đại diện cho Canon EOS 70D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Mid-size SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.2 Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | APS-C (22.5 x 15 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592x3448 | vs | 5472x3648 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 - 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Màn hình cảm ứng
Processor: Digic 5+ | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | Micro 4/3 Lens Mount | vs | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 71 x 55 mm | vs | 139 x 104 x 79 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 400g | vs | 775g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Panasonic DMC-GX7 vs Fujifilm X-M1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung Galaxy NX | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Pentax K-50 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Pentax Q7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Pentax K-500 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung NX2000 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Panasonic DMC-G6 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung NX1100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Panasonic DMC-GF6 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Olympus PEN E-P5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D810 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Lumix DMC-GH4 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon 1 v3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon 1 S1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Fujifilm X-T1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Rebel T5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs sony a5000 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung NX300 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Sony A6000 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Fujifilm X-E2 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D5200 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D7100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D5300 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7S | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Olympus OM-D E-M10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha A7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Alpha NEX-5T | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Olympus OM-D E-M1 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D3300 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Canon 700D | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX7 vs Samsung NX30 | ![]() | ![]() |
Olympus PEN E-PL5 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF5 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Nikon D800E vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Pentax K-30 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Olympus OM-D E-M5 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Canon 60Da vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Samsung NX20 vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() | ![]() |
Canon 60D vs Panasonic DMC-GX7 | ![]() |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Fujifilm X-M1 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Samsung Galaxy NX |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Pentax K-50 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Pentax Q7 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Pentax K-500 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Samsung NX2000 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Panasonic DMC-G6 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Samsung NX1100 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Panasonic DMC-GF6 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Olympus PEN E-P5 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Nikon D810 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Nikon 1 v3 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Fujifilm X-T1 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Rebel T5 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs sony a5000 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Samsung NX300 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Sony A6000 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Fujifilm X-E2 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Nikon D5200 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Sony SLT-A77 II |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Nikon D7100 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Nikon D5300 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Alpha A7S |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Olympus OM-D E-M10 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Alpha A7 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Alpha NEX-5T |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Olympus OM-D E-M1 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Nikon D3300 |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Canon 700D |
![]() | ![]() | Canon EOS 70D vs Samsung NX30 |
![]() | ![]() | Olympus PEN E-PL5 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony NEX-6 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Fujifilm X-E1 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GF5 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Nikon D3200 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-GX1 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony NEX-5 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony NEX-5K/S vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony NEX-3D vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony NEX-5N/B vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony NEX-5A/B vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Canon 1D X vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Canon 7D vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony A77 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony A900 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony A65 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony A57 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Canon 60Da vs Canon EOS 70D |
![]() | Canon 60D vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Sony NEX-7 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Nikon D800E vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Nikon D800 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Pentax K-30 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Olympus OM-D E-M5 vs Canon EOS 70D |
![]() | ![]() | Samsung NX20 vs Canon EOS 70D |