Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Air 2011 13.3 inch (2 ý kiến)
tamtranminh85Thiết kế đơn giản, tinh tế, màu sắc nhã nhặn(3.151 ngày trước)
vectorinfotechvietnamBộ vi xử lý mạnh mẽ cho hiệu năng làm việc đa nhiệm mượt mà(3.151 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch (4 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaCấu hình con này mạnh hơn, đời mới hơn(3.357 ngày trước)
raovathc200apple macbook air mid cam giac luot tuyet voi(3.632 ngày trước)
dangtinonline142Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch(3.655 ngày trước)
vljun142Apple Macbook Air 2013 13.3inch có màn hình rộng hơn(3.655 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple MacBook Air (MC965ZP/A) (Mid 2011) (Intel Core i5-2557M 1.7GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD 3000, 13.3 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Air 2011 13.3 inch | vs | Apple MacBook Air (MD760LL/B) (Mid 2014) (Intel Core i5-4260U 1.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel HD Graphics 5000, 13.3 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Air | vs | MacBook Air | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | WSXGA or WXGA+ (1440 × 900) | vs | LED (1440 x 900) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-2557M (Sandy Bridge) | vs | i5-4260U (Haswell) | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 1.70GHz | vs | 1.4GHz (Max Turbo Frequency 2.7GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | 1066MHz | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1333MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | Đang chờ cập nhật | vs | expand to 8GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SSD | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 128GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Đang chờ cập nhật | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 3000 | vs | Intel HD Graphics 5000 | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | 384MB | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion | vs | Mac OS X Lion | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | DVD/CD-RW | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Bluetooth | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • IEEE1394a • IEEE1394b • Bluetooth • Audio Port • Bộ đọc thẻ nhớ • Mini DVI • MagSafe Port • VGA out • Thunderbolt | vs | • USB • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt • 802.11ac • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | • Đang chờ cập nhật | Hướng dẫn | ||||||
Cable kèm theo | • Cable TV Out | vs | • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | - AI Gear3 (ASUS EPU)
- AI Slot Detector - Q-Shield - Q-Connector - Fanless Design: Heat-pipe solution - Fanless Design: Stack Cool 2 - Noise Filter - AI Audio 2 - MyLogo 2 - CrashFree BIOS 3 - EZ Flash 2 - C.P.R.(CPU Parameter Recall) - SFS (Stepless Frequency Selection) - O.C. Profile | vs | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | • Không có | Phụ kiện khác | ||||||
Thời gian dùng pin | vs | 12giờ | Thời gian dùng pin | ||||||
Trọng lượng | vs | 1350g | Trọng lượng | ||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | -10°C to 45°C | vs | 3-17 x 325 x 227 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Hồng Kông - HongKong (ZP) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2011 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2011 17 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2011 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook 2010 |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2010 11.6 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2010 17 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Air 2011 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2014 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2014 11 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Air Mid 2014 13.3 inch |