Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony Cybershot DSC-WX100 hay Sony Cybershot DSC-WX200, Sony Cybershot DSC-WX100 vs Sony Cybershot DSC-WX200

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony Cybershot DSC-WX100 hay Sony Cybershot DSC-WX200 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony Cybershot DSC-WX100
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Sony Cybershot DSC-WX200
( 0 người chọn )
2
0
Sony Cybershot DSC-WX100
Sony Cybershot DSC-WX200

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Cybershot DSC-WX100 (B E32/ P E32/ S E32)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Sony Cybershot DSC-WX200 Back
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-WX100 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Khi thời trang đi cùng công nghệ Sony đã tối giản máy ảnh WX100 với kích thước 92.3 x 52.4x 21.6mm mỏng chưa từng có, cùng khối lượng 124g nhưng vẫn cho cảm giác cầm rất thật.(3.796 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Cybershot DSC-WX200 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Cybershot DSC-WX100 (B E32/ P E32/ S E32)
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-WX100
vsSony Cybershot DSC-WX200 Back
đại diện cho
Sony Cybershot DSC-WX200
T
Hãng sản xuấtSony W SeriesvsSony W SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera108gvs105gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)92.3 x 52.4x 21.6 mmvs92.3 x 52.4 x 21.6 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Memory Stick Duo (MSD)
• Memory Stick Micro M2 (M2)
• Secure Digital Card (SD)
• MicroSD Card (microSD)
• Memory Pro Duo(MPD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• MicroSDHC Card (microSDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs48Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" Exmor R CMOSvs1/2.3'' (7.76mm) Exmor R CMOS SensorBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs18.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vs4896 x 3672Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 - 250 mmvs27.5 - 275 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF3.3 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1600 secvs4 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)10xvs10xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
• AVCHD
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Wifi
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: BIONZTính năng khác
D

Đối thủ