Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-XS1 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-XS1 | vs | Panasonic Lumix DMC-SZ3 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-SZ3 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 103g | vs | 126g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 94 x 54 x 14 mm | vs | 95 x 56 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 90 | vs | 90 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 120 mm | vs | 25 – 250 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F6.9 | vs | F3.1 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/1600 sec | vs | 60 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Fujifilm FinePix X20 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Fujifilm FinePix X20 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Lumix DMC-SZ8 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Lumix DMC-ZS19 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Lumix DMC-ZS7 |
Panasonic Lumix DMC-LZ30 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |