Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix T550 / T560 đại diện cho Fujifilm FinePix T550 | vs | Panasonic Lumix DMC-XS1 đại diện cho Panasonic Lumix DMC-XS1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Panasonic | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | Đang chờ cập nhật | vs | 103g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | vs | 94 x 54 x 14 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | ||||||
Loại thẻ nhớ | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | ||||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 90 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | vs | 1/2.33" (6.08 x 4.56 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto, Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3440 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 288 mm | vs | 24 – 120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F6.9 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 60 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 12x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 7.2x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm FinePix T550 vs Pentax MX-1 |
Fujifilm FinePix T550 vs Samsung ST150F |
Fujifilm FinePix T550 vs Samsung DV150F |
Fujifilm FinePix T550 vs Samsung WB30F |
Fujifilm FinePix T550 vs Samsung WB800F |
Fujifilm FinePix T550 vs Samsung WB250F |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-SZ9 |
Fujifilm FinePix T550 vs Lumix DMC-ZS30 |
Fujifilm FinePix T550 vs Lumix DMC-TS5 |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Fujifilm FinePix T550 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Fujifilm FinePix T550 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix X20 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix X100S |
Fujifilm FinePix T550 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Fujifilm FinePix T550 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix F850EXR |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix S6800 |
Fujifilm FinePix T550 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Fujifilm FinePix T550 vs FinePix S4800 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix S8400 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix JV160 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix HS35EXR |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix HS50 EXR |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix SL1000 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix XP60 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix S8500 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix S8200 |
Fujifilm FinePix T550 vs Fujifilm FinePix S8300 |
Fujifilm FinePix T550 vs Cybershot DSC-WX220 |
Fujifilm FinePix T550 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Fujifilm FinePix T550 vs Lumix DMC-SZ8 |
Fujifilm FinePix T550 vs Lumix DMC-ZS19 |
Fujifilm FinePix T550 vs Lumix DMC-ZS7 |
Fujifilm FinePix T500 vs Fujifilm FinePix T550 |
GoPro HD Hero3 vs Fujifilm FinePix T550 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Fujifilm FinePix T550 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Fujifilm FinePix T550 |
FinePix X100 vs Fujifilm FinePix T550 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Fujifilm FinePix T550 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-LZ30 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-FH10 (Lumix DMC-FS50) |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-F5 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Panasonic Lumix DMC-TS25 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Fujifilm FinePix X20 |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Fujifilm FinePix X100S |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs FujiFilm Instax mini 55i |
Panasonic Lumix DMC-XS1 vs Casio Exilim EX-FC300S |
Lumix DMC-TS5 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Lumix DMC-ZS30 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Panasonic Lumix DMC-SZ9 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung WB250F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung WB800F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung WB30F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung DV150F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Samsung ST150F vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Pentax MX-1 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Fujifilm FinePix T500 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
GoPro HD Hero3 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Sony Cybershot DSC-W710 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |
Sony Cybershot DSC-W730 vs Panasonic Lumix DMC-XS1 |