Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn PowerShot D30 hay Sigma DP2 Quattro, PowerShot D30 vs Sigma DP2 Quattro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn PowerShot D30 hay Sigma DP2 Quattro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
PowerShot D30
( 0 người chọn )
vs
Sigma DP2 Quattro
( 0 người chọn )
PowerShot D30
Sigma DP2 Quattro

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot D30
Giá: 4.000.000 ₫      Xếp hạng: 4
Sigma DP2 Quattro
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot D30
đại diện cho
PowerShot D30
vsSigma DP2 Quattro
đại diện cho
Sigma DP2 Quattro
T
Hãng sản xuấtCanon D SeriesvsSigmaHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXanh lamvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera218gvs395gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)109.4 x 68.0 x 27.5mmvs161.4 x 67 x 81.6mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3-inch CMOSvsCMOS Foveon X3 DirectBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs29 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100-3200vsAuto: 100-6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 2248vs5424 x 3616Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)5.0-25.0mmvs30mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.9 - F4.8vsF2.8-16Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/1600 secvs1/2000 - 30 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vsĐịnh dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Waterproof (Chống thấm nước)
• Shockproof
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ