Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus Stylus SP-820UZ iHS hay Canon SX500 IS, Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Canon SX500 IS

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus Stylus SP-820UZ iHS hay Canon SX500 IS đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon SX500 IS
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
4
4
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
Canon SX500 IS

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Stylus SP-820UZ
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3

Có tất cả 5 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus Stylus SP-820UZ iHS (2 ý kiến)
chieulangthanghien dai hon,chuc nang tot hon,kieu dang dep hon(4.202 ngày trước)
vothiminhDải ISO tốt hơn hẳn, ống kính zoom quang tới 40x(4.498 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX500 IS (3 ý kiến)
heou1214Máy ảnh có 2 chế độ chụp ảnh liên tục, một cái với khả năng tự động lấy nét và một cái thì không, trong khi nó thiết lập độ phơi sáng và độ lấy nét vào bức ảnh đầu tiên.(3.405 ngày trước)
thienbao2011Bật đèn flash sẽ tăng thời gian trễ lên đến 4,4 giây. Độ trễ ấn nút chụp (thời gian từ lúc ấn nút chụp cho đến khi chụp ảnh) là 0,3 giây khi ánh sáng tốt, còn kkhi thiếu sáng là 0,7 giây. Khi zoom ra xa thì thời gian trễ tăng lên đến 1 giây.(3.433 ngày trước)
cuongjonstone123Chất lượng ảnh chụp bằng PowerShot SX500 IS chỉ đạt, chứ chưa thật sự xuất sắc(4.241 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Stylus SP-820UZ
đại diện cho
Olympus Stylus SP-820UZ iHS
vsCanon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon SX500 IS
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus SeriesvsCanon S SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera485gvs340gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)116.9 x 78.0 x 93.2 mmvs104 x 70 x 80 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)43vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOSvs1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, High Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 80 ,100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)22 – 896 mmvs24 – 720 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.4 - F5.7vsF3.4 - F5.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs15 - 1/1600 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)40×vs30xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MOV
• MPEG4
vs
• AVI
• MOV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• FireWire
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• AAA
• AAAA
• Button Cells
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• 3D Still Image
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 4Tính năng khác
D

Đối thủ