Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Olympus Stylus SP-820UZ iHS (2 ý kiến)

chieulangthanghien dai hon,chuc nang tot hon,kieu dang dep hon(4.202 ngày trước)
vothiminhDải ISO tốt hơn hẳn, ống kính zoom quang tới 40x(4.498 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon SX500 IS (3 ý kiến)

heou1214Máy ảnh có 2 chế độ chụp ảnh liên tục, một cái với khả năng tự động lấy nét và một cái thì không, trong khi nó thiết lập độ phơi sáng và độ lấy nét vào bức ảnh đầu tiên.(3.405 ngày trước)
Mở rộng

thienbao2011Bật đèn flash sẽ tăng thời gian trễ lên đến 4,4 giây. Độ trễ ấn nút chụp (thời gian từ lúc ấn nút chụp cho đến khi chụp ảnh) là 0,3 giây khi ánh sáng tốt, còn kkhi thiếu sáng là 0,7 giây. Khi zoom ra xa thì thời gian trễ tăng lên đến 1 giây.(3.433 ngày trước)
Mở rộng

cuongjonstone123Chất lượng ảnh chụp bằng PowerShot SX500 IS chỉ đạt, chứ chưa thật sự xuất sắc(4.241 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Olympus Stylus SP-820UZ đại diện cho Olympus Stylus SP-820UZ iHS | vs | Canon PowerShot SX500 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon SX500 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Olympus Stylus Series | vs | Canon S Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 485g | vs | 340g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 116.9 x 78.0 x 93.2 mm | vs | 104 x 70 x 80 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 43 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, High Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 80 ,100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 3216 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 22 – 896 mm | vs | 24 – 720 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F5.7 | vs | F3.4 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 4 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 40× | vs | 30x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • MPEG4 | vs | • AVI • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • FireWire • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • AA • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | • AAA • AAAA • Button Cells • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) • Zinc Air • Zinc Carbon & Zinc Chloride | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • 3D Still Image • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 4 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Canon SX160 IS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon S01 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon S800c | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus SZ-14DX | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus TG-625 Tough | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus VH-410 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus VH-515 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus SP-720UZ | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus XZ-10 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus SH-50 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus SZ-15 | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus SZ-16 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Stylus Tough TG-2 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus Tough TG-830 iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus SP-820UZ iHS vs Olympus Stylus Tough TG-630 iHS | ![]() | ![]() |
Nikon L610 vs Olympus Stylus SP-820UZ iHS | ![]() | ![]() |
Olympus Stylus 1030 vs Olympus Stylus SP-820UZ iHS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon SX500 IS vs Canon SX160 IS |
![]() | ![]() | Canon SX500 IS vs Nikon S01 |
![]() | ![]() | Canon SX500 IS vs Nikon S800c |
![]() | ![]() | Canon SX500 IS vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Canon SX500 IS vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS |
![]() | ![]() | Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Nikon L610 vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Canon SX500 IS |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX200V vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon SX500 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon SX500 IS |