Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn PowerShot SX50 HS (4 ý kiến)

baotran2017Tuy nhiên tính năng và sự hiệu quả của ống kính chiếc máy ảnh này chỉ nhỉnh hơn một chút so với sản phẩm đời trước của nó,(3.441 ngày trước)

maoxinvn68HÌnh ảnh rõ nét, nhiều chức năng, giá thành hợp lí(3.595 ngày trước)

quangtiencapitanKèm theo đó là khả năng ổn định hình ảnh công nghệ Intelligent IS bù 4,5-stop.(3.833 ngày trước)

capitanMáy có thêm hỗ trợ xử lý ảnh dạng RAW 12-bit, tốc độ lấy nét và chụp liên tục nhanh hơn, cũng như nhiều lựa chọn hơn với cụm chế độ Auto Smart.(3.888 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A1400 (1 ý kiến)

cuongjonstone123Ống kính này sử dụng 13 thấu kính và được xếp thành 10 nhóm, trong đó có 3 thấu kính tán xạ thấp cho chất lượng quang học tốt nhất.(4.240 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX50 HS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX50 HS | vs | Canon PowerShot A1400 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot A1400 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 595g | vs | 174g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 87 x 106 mm | vs | 95 x 62 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1200 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F6.5 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MPEG • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • AA | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5 | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Fujifilm FinePix X100S | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix S9400 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A3500 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot N | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2600 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S2800 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P340 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX520 HS | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Stylus SP-100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L29 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot N100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Samsung ST95 | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Sony DSC-RX10 | ![]() | ![]() |
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P7700 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A1400 vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot N vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3500 IS vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot ELPH 330 HS vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A1400 |