Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn PowerShot SX50 HS (3 ý kiến)

baotran2017Hình ảnh sẽ được mịn và ít nhiễu ở mức ISO 400(3.441 ngày trước)

quangtiencapitanMặt sau bố trí màn hình LCD xoay 2,8 inch, 12 megapixel hiển thị mọi thông số kỹ thuật, khẩu độ hay bộ lọc..(3.833 ngày trước)

capitanSX50 cũng sử dụng hệ thống ổn định âm thanh Voice Coil tương tự như đàn anh SX40 cho khả năng lấy nét không gây ồn.(3.888 ngày trước)
Ý kiến của người chọn PowerShot SX520 HS (2 ý kiến)

heou1214Bộ cảm biến của dòng máy ảnh này thực sự là một thiết kế đáng chú ý với sự mở rộng và cách tân.(3.405 ngày trước)

thienbao2011Các thiết kế máy ảnh này có vẻ giống như thiết kế DSLR và cũng tương đương nhau về kích thước.(3.432 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX50 HS - Mỹ / Canada đại diện cho PowerShot SX50 HS | vs | Canon PowerShot SX520 HS đại diện cho PowerShot SX520 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon S Series | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 595g | vs | 445g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 123 x 87 x 106 mm | vs | 120 x 82 x 92 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) BSI-CMOS | vs | BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto 100-3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 – 1200 mm | vs | 24–1008 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.4 - F6.5 | vs | F3.4 - F6.0 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/20000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 50x | vs | 42x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim Full HD | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5 | vs | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Fujifilm FinePix X100S | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix S9400 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L820 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Nikon Coolpix P520 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A3500 IS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot N | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A1400 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2600 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs DSC-RX100 II | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S9700 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs LUMIX DMC-TZ60 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX600 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix S2800 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix XP70 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P340 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L330 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Olympus Stylus 1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P530 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix P600 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L830 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX510 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-H400 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs CyberShot DSC-HX400V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S1 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Cybershot DSC-HX300 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Stylus SP-100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Coolpix L29 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Samsung WB2200F | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9400W | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs FinePix S9200 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot N100 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Samsung ST95 | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Sony DSC-RX10 | ![]() | ![]() |
PowerShot S110 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P7700 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon SX500 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
FinePix X100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Casio EX-ZS100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
DSC-RX100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS | ![]() |
Coolpix P510 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Nikon P5100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
PowerShot SX30 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ200 vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
![]() | PowerShot SX520 HS vs Coolpix L330 |
![]() | PowerShot SX520 HS vs Olympus Stylus 1 |
![]() | PowerShot SX400 IS vs PowerShot SX520 HS |
![]() | FinePix XP70 vs PowerShot SX520 HS |
![]() | PowerShot SX600 HS vs PowerShot SX520 HS |
![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX520 HS |
![]() | Sigma DP2 Quattro vs PowerShot SX520 HS |
![]() | Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX520 HS |
![]() | Coolpix L820 vs PowerShot SX520 HS |
![]() | Coolpix S2800 vs PowerShot SX520 HS |
![]() | Nikon Coolpix S9400 vs PowerShot SX520 HS |