Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn MacBook Pro 2012 13.3 inch (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch (9 ý kiến)
hcm_hotv_vatgiaChọn Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vì thích ổ cứng SSD(3.356 ngày trước)
dangtinonline142việc thao tác, làm việc trên một máy tính bảng cao cấp,(3.653 ngày trước)
vljun142đã có nhiều cải tiến (6.5mm/465 gam), không có một đối thủ nào trong phân khúc có kích thước lý tưởng như iPad Air.(3.653 ngày trước)
tramlikenhìn hơi thô 1 chút nhưng máy khỏe và bền!(3.756 ngày trước)
MINHHUNG6đẹp và là sản phẩm bật nhất của apbo(3.757 ngày trước)
hakute6bo vi xu ly Apple MacBook voi toc do nhanh(3.761 ngày trước)
luanlovely6chất lượng âm thanh và hình ảnh của Apple tốt hơn(3.761 ngày trước)
hoccodon6không có gì bàn cãi nữa, mình thích loại này(3.763 ngày trước)
vinhsuphu88Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch thật là sống động và hấp dẫn(3.888 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Apple Macbook Pro Unibody (MD101LL/A) (Mid 2012) (Intel Core i5-3210M 2.5GHz, 4GB RAM, 500GB HDD, VGA Intel HD Graphics 4000, 13.3 inch, Mac OS X Lion) đại diện cho MacBook Pro 2012 13.3 inch | vs | Apple Macbook Pro Retina (Late 2013) (ME864ZP/A) (Intel Core i5 2.4GHz, 4GB RAM, 128GB SSD, VGA Intel Iris Graphics, 13.3 inch, Mac OS X Mavericks) đại diện cho Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch | |||||||
Dòng sản phẩm | MacBook Pro | vs | MacBook Pro | Dòng sản phẩm | |||||
M | |||||||||
Độ lớn màn hình (inch) | 13.3 inch | vs | 13.3 inch | Độ lớn màn hình (inch) | |||||
Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | LED (1280 × 800) | vs | IPS (2560 × 1600) | Độ phân giải tối đa (Max Resolution) | |||||
B | |||||||||
Loại bộ vi xử lý (CPU) | Intel Core i | vs | Intel Core i | Loại bộ vi xử lý (CPU) | |||||
Processor Model | i5-3210M (Ivy Bridge) | vs | Đang chờ cập nhật | Processor Model | |||||
Tốc độ CPU | 2.5GHz (Max Turbo Frequency 3.1GHz) | vs | 2.40GHz (Max Turbo Frequency 2.93GHz) | Tốc độ CPU | |||||
CPU FSB | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | CPU FSB | |||||
Bộ nhớ đệm | 3.0MB L3 cache | vs | 3.0MB L3 cache | Bộ nhớ đệm | |||||
B | |||||||||
Tốc độ và kiểu bộ nhớ | DDR3 1333MHz | vs | DDR3 1600MHz | Tốc độ và kiểu bộ nhớ | |||||
Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | 4.0GB | vs | 4.0GB | Dung lượng bộ nhớ chính (RAM) | |||||
Khả năng nâng cấp RAM | expand to 8GB | vs | expand to 16GB | Khả năng nâng cấp RAM | |||||
Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | SATA | vs | SSD | Giao tiếp ổ cứng (HDD Interface) | |||||
Ổ cứng (HDD) | 500GB | vs | 128GB | Ổ cứng (HDD) | |||||
Số vòng quay ổ cứng (RPM) | 5400RPM | vs | Đang chờ cập nhật | Số vòng quay ổ cứng (RPM) | |||||
Kiểu Card đồ họa | Intergrated (tích hợp) | vs | Intergrated (tích hợp) | Kiểu Card đồ họa | |||||
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | Intel HD Graphics 4000 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ họa (GPU) | |||||
Dung lượng bộ nhớ đồ họa | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Dung lượng bộ nhớ đồ họa | |||||
H | |||||||||
Hệ điều hành sử dụng (OS) | Mac OS X Lion | vs | Mac OS X Mavericks | Hệ điều hành sử dụng (OS) | |||||
Ổ quang (Optical drive) | 8x SuperDrive (DVD±R DL/DVD±RW/CD-RW) | vs | Đang chờ cập nhật | Ổ quang (Optical drive) | |||||
T | |||||||||
Built In | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | vs | • Touchpad • Webcam gắn sẵn (built in) • Màn hình rộng (WIDE) • Màn gương • Bluetooth • Airport Extreme | Built In | |||||
Các cổng giao tiếp | • USB • Gigabit LAN • WLAN (Wireless LAN) • Bluetooth • Audio Port • Bộ đọc thẻ nhớ • Mini DVI • MagSafe Port • FireWire 800 • DVI • VGA out • Mini DisplayPort • Thunderbolt | vs | • USB • Bluetooth • Bộ đọc thẻ nhớ • MagSafe Port • Thunderbolt • HDMI • MagSafe 2 power port | Các cổng giao tiếp | |||||
G | |||||||||
Hướng dẫn | vs | Hướng dẫn | |||||||
Cable kèm theo | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | vs | • Cable IEEE1394 • Cable TV Out | Cable kèm theo | |||||
Phần mềm kèm theo | Chi tiết | vs | Phần mềm kèm theo | ||||||
Phụ kiện khác | vs | Phụ kiện khác | |||||||
Thời gian dùng pin | vs | 9giờ | Thời gian dùng pin | ||||||
Trọng lượng | vs | 1570g | Trọng lượng | ||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 220v | vs | 18 x 314 x 219 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Xuất xứ | Mỹ (LL) | vs | Mỹ (LL) | Xuất xứ | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Air 2012 11.6 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Air 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
MacBook Pro 2012 13.3 inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
MacBook 2010 vs MacBook Pro 2012 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 15.4inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 13.3 inch |
Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch vs Apple Macbook Pro Retina Mid 2014 15.4 inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Pro Retina Mid 2013 15.4inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro Retina 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro Retina 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2012 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 17 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Pro 2011 15.4 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 11.6inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
Apple MacBook Air Mid 2013 13.3inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2012 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2010 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook 2010 vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 13.3 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |
MacBook Air 2011 11.6 inch vs Apple MacBook Pro Retina Late 2013 13.3inch |