Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus TG-1 iHS hay Fujifilm XP15, Olympus TG-1 iHS vs Fujifilm XP15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus TG-1 iHS hay Fujifilm XP15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus TG-1 iHS
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm XP15
( 0 người chọn )
1
0
Olympus TG-1 iHS
Fujifilm XP15

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Tough TG-1 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix XP15
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Tough TG-1 iHS
đại diện cho
Olympus TG-1 iHS
vsFujifilm FinePix XP15
đại diện cho
Fujifilm XP15
T
Hãng sản xuấtOlympus Stylus Tough SeriesvsFujiFilm XP SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcXámvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera220gvs135gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)100 x 65 x 26 mmvs95.6 x 63.8 x 23.2Kích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Đang chờ cập nhật
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs13Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' BSI-CMOSvs1/2.3″ CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs12.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)vsAuto: 100, 200, 400, 800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3968 x 2976vsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 100 mmvs36-180 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0-F4.9vsF3.9-F4.7Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs1/4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.3xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
vs
• AVI
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Đang chờ cập nhật
• AA
• AAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Lithium Manganese
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Loại đứng
• Nằm trong máy
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• Zinc Air
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
vsLoại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ