Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus SZ-31MR iHS hay Olympus Tough TG-820, Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus Tough TG-820

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus SZ-31MR iHS hay Olympus Tough TG-820 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus SZ-31MR iHS
( 0 người chọn )
vs
Olympus Tough TG-820
( 0 người chọn )
Olympus SZ-31MR iHS
Olympus Tough TG-820

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus SZ-31MR iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Olympus Tough TG-820 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus SZ-31MR iHS
đại diện cho
Olympus SZ-31MR iHS
vsOlympus Tough TG-820 iHS
đại diện cho
Olympus Tough TG-820
T
Hãng sản xuấtOlympusvsOlympus Stylus Tough SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera226gvs155gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)106 x 69 x 40 mmvs96 x 63 x 23 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)59vs46Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CMOSvs1/2.3'' CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16 Megapixelvs12 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: High Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: High Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4608 x 3456vs3968 x 2976Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)25 – 600 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.0 - F6.9vsF3.9 - F5.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/1700 secvs4 - 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)24xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AAAA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
vs
• AA
• AAAA
• Alkaline Manganese
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ