Cho hỏi về các laptop Asus U80V,Dell Inspiron 1564 Black/Red - KHP9N (Core i5 430M),Dell Vostro 1088

Mình đang cần mua 1 chú laptop ngon ngon,mà đang đắn đo giữa các loại này,xin các bạn ai biết nhiều hay ai đã từng xài qua tư vấn giúp nha,hoạc là có cái nào ngon hơn mà giá chừng 14-16tr xin chỉ dùm mình(quan trọng là xứng đáng với tiền bỏ ra la dc rồi ^^): 1/Asus U80V (1AWX) [b]16tr5[/b] Thông tin tổng quan CPU Intel Core 2 Duo T6600 (2.20GHz, 2MB L2 cache, 800 MHz FSB) RAM 2GB DDR2 800 Mhz Chipset HDD 320GB SATA 5400RPM ODD DVD±RW SuperMulti Double Layer Graphics ATI Mobility Radeon HD 4570 Display 14.0 Battery Li-ion 6 Cells Weight 2.15 kg OS Free DOS Others One-Touch Multimedia Access ,Vỏ Infusion bóng Bàn phím chicklet, , 4 loa Altec Lancing, Bàn phím chicklet Network Wireless 802.11a/g/n Vi xử lý Hãng sản xuất Intel Loại CPU - Công nghệ Core 2 Duo T6600 Tốc độ xử lý 2.2GHz Tốc độ FSB 800MHz Dung lượng, Loại cache 2MB L2 Bộ nhớ Công nghệ DDR2 Bus 800Mhz Dung lượng 2GB Bo mạch chính Chipset Tốc độ Bus Hỗ trợ RAM tối đa Ổ cứng Dung lượng 320GB Công nghệ SATA Tốc độ 5400rpm Màn hình Kích thước 14.0 Thông tin LED Blackight Đồ họa Thông tin ATI Mobility Radeon HD 4570 Bộ nhớ 512MB Công nghệ ATI Mạng Wireless Wireless 802.11a/g/n Lan 10/100Mb Modem 56K V.92 modem Ổ quang Thông tin DVD±RW SuperMulti Double Layer Ghi CD Có Ghi DVD Có Ghi đĩa 2 lớp Có In nhãn đĩa Thẻ nhớ Loại 5 in 1 Hỗ trợ SD/MMC/MS/MS Pro, xD Bàn phím - Chuột Bàn phím Chuột Hệ điều hành Hệ điều hành Free DOS Đóng gói Đóng gói Thân máy, pin, adapter, sách HDSD, túi xách /KM: Optical Mouse + Túi chống shock Laptop trị giá 200k Webcam Thông tin Webcam 1.3 Megapixels Pin Công nghệ Li ion 6 cells Thông số 2h Âm thanh Chuẩn âm thanh Thông tin Kết nối Express Card Card Reader x 1 USB x 3 Lan RJ-45 x 1 Modem RJ11 x 1 VGA x 1 Audio Out x 1 Microphone x 1 Audio In S-Video DVI Firewire 1394 Parallel Serial Others HDMI InfraRed Trọng lượng Trọng lượng 2.3 Kg 2/Dell Inspiron 1564 Black/Red - KHP9N (Core i5 430M) [b]16tr7[/b] Thông tin tổng quan CPU Intel Core i5 430M(2.27Ghz,3MB L2 Cache) RAM 2GB Chipset HDD 320GB ODD DVD - RW Graphics ATI HD 4330 512 MB Display 15.6"" Battery Lithium ion 6 cell Weight 2.64kg OS Free dos Others Network 802.11b/g/n Lan 10/100 Vi xử lý Hãng sản xuất Intel Loại CPU - Công nghệ Intel Core i5 430M Tốc độ xử lý 2.27Ghz Tốc độ FSB 1066 MHz FSB Dung lượng, Loại cache 3M L2 Cache Bộ nhớ Công nghệ DDR2 Bus 800Mhz Dung lượng 2GB Bo mạch chính Chipset Tốc độ Bus Hỗ trợ RAM tối đa Ổ cứng Dung lượng 320GB Công nghệ SATA Tốc độ 5400rpm Màn hình Kích thước 15.6"" Thông tin Đồ họa Thông tin ATI HD 4330 Bộ nhớ 512 MB Công nghệ Mạng Wireless 802.11b/g/n Lan 10/100 Lan 10/100Mb Modem 56K V.92 modem Ổ quang Thông tin DVD - RW Ghi CD Có Ghi DVD Có Ghi đĩa 2 lớp In nhãn đĩa Thẻ nhớ Loại 5 in 1 Hỗ trợ Bàn phím - Chuột Bàn phím Chuột Hệ điều hành Hệ điều hành Free dos Đóng gói Đóng gói Webcam Thông tin Webcam Pin Công nghệ Lithium ion 6 cell Thông số < 2.5h Âm thanh Chuẩn âm thanh 2.1 Thông tin Kết nối Express Card Card Reader x5 USB x3 Lan RJ-45 x1 Modem RJ11 x1 VGA x1 Audio Out x1 Microphone x1 Audio In x1 S-Video DVI Firewire 1394 Parallel Serial x1 Others HDMI InfraRed Trọng lượng Trọng lượng 2.64kg 3/Dell Vostro 1088[b] 15tr5[/b] Thông tin tổng quan CPU Intel® Core 2 Duo T6670 2.2GHz, 2M L2 Cache, 800MHz FSB RAM 4GB DDR2 800MHz Chipset Intel PM45 HDD 320GB ODD 8X DVD+/-RW Graphics 512MB DDR2 ATI® Mobility™ Radeon® HD 4330 (Dedicated) Display 14.0''WLED TrueLife 1366*768 HD 16:9 Battery Li-Ion 6cells Weight 2.2 Kg OS Linux Others Webcam Network 56K V.92 Gigabit Bluetooth Dell802.11bgn Vi xử lý Hãng sản xuất Intel Loại CPU - Công nghệ Core 2 Duo Tốc độ xử lý 2.2GHz Tốc độ FSB 800 MHz Dung lượng, Loại cache 2MB L2 Bộ nhớ Công nghệ DDR2 Bus 800Mhz Dung lượng 4GB Bo mạch chính Chipset Intel PM45 Tốc độ Bus 800Mhz Hỗ trợ RAM tối đa 4GB Ổ cứng Dung lượng 320GB Công nghệ SATA Tốc độ 5400rpm Màn hình Kích thước 14.0 inch Thông tin WLED TrueLife 1366*768 HD 16:9 Đồ họa Thông tin Intel GMA 4500MHD Bộ nhớ 512MB DDR2 ATI® Mobility™ Radeon® HD 4330 (Dedicated) Công nghệ ATI® Mobility™ Radeon® Mạng Wireless Dell802.11bgn Lan 10/100/1000Mb Modem 56K V.92 modem Ổ quang Thông tin DVD RW Ghi CD Có Ghi DVD Có Ghi đĩa 2 lớp In nhãn đĩa Thẻ nhớ Loại 5 in 1 Hỗ trợ Bàn phím - Chuột Bàn phím Chuột Hệ điều hành Hệ điều hành Linux Đóng gói Đóng gói Thân máy, pin, adapter, sách HDSD, túi xách /KM: Túi chống shock Laptop trị giá 200k Webcam Thông tin Webcam Yes Pin Công nghệ Li-Ion 6 cells Thông số 3.0hours Âm thanh Chuẩn âm thanh Thông tin Kết nối Express Card x 1 Card Reader x 1 USB x 4 Lan RJ-45 x 1 Modem RJ11 x 1 VGA x 1 Audio Out x 1 Microphone x 1 Audio In S-Video x 1 DVI Firewire 1394 x 1 Parallel Serial Others HDMI InfraRed Trọng lượng Trọng lượng 2.2 Kg Còn nữa:cho hỏi về 2 cái VGA này có gì khác nhau ko : 1/ 512MB DDR2 ATI® Mobility™ Radeon® HD 4330 2/ ATI HD 4330 512 MB Thanks....peace
Ben 10
Ben 10
Trả lời 14 năm trước
Chào bạn. Theo ý mình thì bạn nên chọn mua máy nào dùng chíp i5, VGA rời, có cổng HDMI, ram 4Gb, hoặc có 1 thanh 2G (sao này mình sẽ mua thêm 1thang 2Gb nữa gắn vào để chạy kênh đôi là "ngũ bá thiên hạ" rồi). Như 3 model bạn đưa ra thì mình chọn Dell (tuy nhiên Dell hiện giờ toàn bán 2 thanh Ram 1Gb cho hạ gá thành =1tr so với 1 thanh 2Gb. Nếu muốn nâng cấp ram thì bạn buộc phải bỏ 2 thanh ram 1Gb đó, bán lại chỉ 200k thôi. Tiếc lắm). Bạn có thể tìm hiểu thêm về Dell Studio mạnh hơn Dell Inspiron. Ngoài ra bạn có thểm xem thêm về Toshiba có vài hiệu i5, mà giá rẻ hơn chút đỉnh so với Dell. Đừng nên mua i3, mà hãy ráng mua i5. Còn không thì dùng laptop có chip dòng P8700 - 9xxx (là chíp tiết kiệm pin, chạy mát mà hiệu năng tương đương core i3) có giá rẽ hơn. "Còn nữa:cho hỏi về 2 cái VGA này có gì khác nhau ko : 1/ 512MB DDR2 ATI® Mobility™ Radeon® HD 4330 2/ ATI HD 4330 512 MB " là giống nhau. Đó là card share, không phải card onboard.