| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
211
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - | |
212
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-45, USB/ | |
213
| | Hãng sản xuất: APC / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 3 Phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 230V/ Điện áp ra: 230V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 4 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: 6 ổ ra/ | |
214
| | Hãng sản xuất: Eaton / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 8 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 7 giờ / Dung lượng Pin: 12V-DC / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, 4 ổ ra, RS-232/ | |
215
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 0 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
216
| | Hãng sản xuất: SANTAK / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút (with 1 BP) / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 4 ổ ra/ | |
217
| | Hãng sản xuất: DOSAN / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
218
| | Hãng sản xuất: Zlpower / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 7 phút / Điện áp ra 1: 230 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V, 230V, 240V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |
219
| | Hãng sản xuất: Ares / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V, 140-290 VAC/ Điện áp ra: 208/220/230/240 VAC/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, RS-232, Màn hình LCD, RJ-45, USB/ | |
220
| | Hãng sản xuất: Huyndai / Công suất (VA): 43750 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 220/230V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |
221
| | Hãng sản xuất: OnePower / Công suất (VA): 10000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
222
| | Hãng sản xuất: DOSAN / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra: 220 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: RS-232/ | |
223
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 220V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 12V /7.2h / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị/ | |
224
| | Hãng sản xuất: UPSELECT / Công suất (VA): 6000 / Thời gian lưu điện tối đa: 30 phút / Điện áp ra 1: - / Điện áp vào : -/ Điện áp ra: 220V, 110V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 12V/7.2Ah / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, 8 ổ ra, RS-232, Màn hình LCD, RJ-11, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, RJ-45/ | |
225
| | Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (VA): 52500 / Thời gian lưu điện tối đa: 15 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 176VAC-276VAC/ Điện áp ra: 220V±5%/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu, Terminal Block, Màn hình LCD, Có đường vào và ra cho dây dẫn Internet, USB/ | |