| Tên sản phẩm
  | Giá bán
  |
1
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 500 / Thời gian lưu điện tối đa: 18 phút / Điện áp ra: 200/208/220/230/240 VAC / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
2
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 1100 / Thời gian lưu điện tối đa: 60 phút / Điện áp ra: 240 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 6 giờ / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
3
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 2200 / Thời gian lưu điện tối đa: 90 phút / Điện áp ra: 240 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: -/ | |
4
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 90 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 8 giờ / Dung lượng Pin: 2 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
5
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 10 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 2 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
6
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 3 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
7
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 12 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: 4 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
8
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 20 phút / Điện áp ra: 240 V / Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Màn hình LCD/ | |
9
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 40000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
10
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 1000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 5 giờ / Dung lượng Pin: 3 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
11
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
12
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 3000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 6 x 12V/9AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
13
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 2000 / Thời gian lưu điện tối đa: 5 phút / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): 3 giờ / Dung lượng Pin: 4 x 12V/7AH / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
14
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 30000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |
15
| | Hãng sản xuất: Maruson / Công suất (VA): 15000 / Thời gian lưu điện tối đa: - / Điện áp ra 1: 220 V / Điện áp vào : 110V/ Điện áp ra: 220V/ Thời gian sạc lại điện (đạt 90%): - / Dung lượng Pin: - / Hiển thị, giao tiếp: Đèn LED hiển thị, Báo Pin yếu/ | |