| Tên sản phẩm
| Giá bán
|
1
| | HP / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 16tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 12tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows Vista, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 10 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: - / | |
2
| | CANON / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 4800 x 1200dpi / Mực in: 4màu / Kết nối: USB, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 21tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 17tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 100tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, In 2 mặt, In tràn lề, / OS Supported: Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, Microsoft Windows Vista, Mac OS X v.10.3.9 - v.10.5, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 200 - 240V, 50 - 60Hz, / Khối lượng: 3.3Kg / | |
3
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 160dpi / Kết nối: LAN / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 | |
4
| | CANON / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB, Parallel, / Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 14tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp, / OS Supported: -, / Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 Khối lượng: 7.8Kg / | |
5
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: Cartridge 312 / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 1 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 5.2kg / | |
6
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: -/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 1 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V-240 50/60Hz/ Khối lượng: - / | |
7
| | HP / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 160dpi / Mực in: - / Kết nối: LAN/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Bộ nhớ trong(Mb): 0 / Công suất tiêu thụ(W): 0 | |
8
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: Khay mực / Kết nối: USB2.0, Parallel/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 20tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 150tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In tràn lề/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Apple Mac OS 7.5 or greater, Linux, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003/ Bộ vi xử lý: 96MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 450 / Nguồn điện sử dụng: AC 100V 50/60Hz/ Khối lượng: 6.5Kg / | |
9
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: Copy, Scan, In 2 mặt, In tràn lề, In Label, In trực tiếp, In hóa đơn/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: 200MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 9 / Nguồn điện sử dụng: AC 120V 50/60 Hz/ Khối lượng: 8.2 Kg / | |
10
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 26tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 26tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 250tờ / Chức năng: In 2 mặt, In trực tiếp/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: AC 220V 50/60Hz/ Khối lượng: - / | |
11
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: TN-2385 / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 8 / Công suất tiêu thụ(W): 537 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 7.9kg / | |
12
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: Hộp mực / Kết nối: USB2.0, LAN, Wifi/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 27tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: 200MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: - / | |
13
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 600x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 30tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: Microsoft Windows XP, Microsoft Windows 7, Microsoft Windows 8/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 Khối lượng: 7.9kg / | |
14
| | BROTHER / Loại máy in: In phun màu / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 6000x1200dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0, Wifi, 802.11b/g/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 35tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): - / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): 28tờ / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): 30tờ / Chức năng: Copy, Scan, In tràn lề, In trực tiếp/ OS Supported: Microsoft Windows 98, Microsoft Windows 98SE, Microsoft Windows Me, Microsoft Windows NT 4.0, Microsoft Windows 2000, Microsoft Windows XP, UNIX, Linux, Mac OS X v10.4, v10.5, v10.6, Microsoft Windows XP Pro x64, Microsoft Windows Server 2003, SunSoft Solaris, Novell NetWare, Microsoft Windows 7/ Bộ vi xử lý: 128MHz / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 17 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: 6.8Kg / | |
15
| | BROTHER / Loại máy in: Laser đen trắng / Cỡ giấy: A4 / Độ phân giải: 2400x600dpi / Mực in: - / Kết nối: USB2.0/ Tốc độ in đen trắng (Tờ/phút): 32tờ / Khay đựng giấy thường (Tờ): 250tờ / Tốc độ in mầu (Tờ/phút): - / Khay đựng giấy cỡ nhỏ (Tờ): - / Chức năng: In 2 mặt/ OS Supported: -/ Bộ vi xử lý: - / Bộ nhớ trong(Mb): 32 / Công suất tiêu thụ(W): 0 / Nguồn điện sử dụng: -/ Khối lượng: - / | |