Danh mục sản phẩm
Thống kê gian hàng
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Hoàng Gia
Gian hàng: dienmaythanhhoa
Tham gia: 24/10/2015
GD Online thành công(?): 9
Đánh giá tốt : 88%
Thời gian xử lý : 0 giờ
Lượt truy cập: 4.063.561
Tìm kiếm :    Giá từ :    ~ Đến :  
259 sản phẩm          Hiển thị :  Chi tiết | Dạng cột | Dạng Thời trang
Tên sản phẩm
Giá bán
1
Hãng sản xuất: Iveco / Công suất (Kw): 93.21 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
300.000 ₫
2
Hãng sản xuất: - / Công suất (Kw): 44.74 / Lưu lượng (m3/h): 144 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
300.000 ₫
3
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 179 / Công suất (Kw): 3.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 3 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 8 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 25 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3600 / Trọng lượng (kg) : 24.2 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
5.200.000 ₫
4
Hãng sản xuất: HONDA / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 8 / Lưu lượng (m3/h): 24 / Cột áp (m): 24 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Japan /
5.390.000 ₫
5
Hãng sản xuất: HONDA / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 8 / Lưu lượng (m3/h): 36 / Cột áp (m): 32 / Tốc độ vòng quay (v/p): 0 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Japan /
5.480.000 ₫
6
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 118 / Công suất (Kw): 2.6 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 2 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 30 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3600 / Trọng lượng (kg) : 24 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
5.800.000 ₫
7
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 3.1 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 3 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 8 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 25 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3600 / Trọng lượng (kg) : 24.2 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
5.900.000 ₫
8
Hãng sản xuất: KOSHIN / Thể tích buồng đốt (cc) : 163 / Công suất (Kw): 3.6 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 3 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 26 / Lưu lượng (m3/h): 0 / Cột áp (m): 0 / Tốc độ vòng quay (v/p): 3600 / Trọng lượng (kg) : 34 / Xuất xứ: Đang cập nhật /
7.000.000 ₫
9
Hãng sản xuất: Pentax / Công suất (Kw): 3 / Lưu lượng (m3/h): 72 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
8.700.000 ₫
10
Hãng sản xuất: Pentax / Công suất (Kw): 4 / Lưu lượng (m3/h): 72 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
8.800.000 ₫
11
Hãng sản xuất: Pentax / Công suất (Kw): 5.5 / Lưu lượng (m3/h): 120 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
8.900.000 ₫
12
Hãng sản xuất: DAB / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 6 / Trọng lượng (kg) : 20 /
9.500.000 ₫
13
Hãng sản xuất: Hyundai / Công suất (Kw): 18.64 / Lưu lượng (m3/h): 78 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Ý /
12.000.000 ₫
14
Hãng sản xuất: Pentax / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : Tự động / Nến điện (bugi) : NGK B7HS / Chiều cao hút (m) : 30 / Trọng lượng (kg) : 45 /
12.000.000 ₫
15
Hãng sản xuất: Ebara / Thể tích buồng đốt (cc) : 0 / Công suất (Kw): 37 / Dung tích bình nhiên liệu (lít) : 0 / Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít) : 0 / Hệ thống chỉnh gió : - / Nến điện (bugi) : - / Chiều cao hút (m) : 0 / Lưu lượng (m3/h): 96 / Cột áp (m): 80 / Tốc độ vòng quay (v/p): 2900 / Trọng lượng (kg) : 0 / Xuất xứ: Italy /
13.000.000 ₫
Trang:  1  2  3  4  5  6  ..  >  >>