Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR |
Gói sản phẩm | Single Lens Kit |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.7 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 to 6400 in steps of 1/3 or 1/2 EV |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 18-105 mm |
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - 5.6 |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 to 30s |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • EyeFi • Quay phim Full HD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Ống kính theo máy | 18-105mm F3.5-5.6 AF-S DX VR ED |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 105 x 77 mm |
Trọng lượng Camera | 1110g |
Website | Chi tiết |