Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 21 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.7 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 100 - 51200 (expandable to 50 - 1640000) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 5568 x 3712 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG |
Chế độ quay Video | 4K |
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD |
Thông số khác |
Tính năng khác | Màn hình cảm ứng
WiFi |
Chuẩn giao tiếp | • IEEE1394 • Bluetooth • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 136 x 104 x 73 mm |
Trọng lượng Camera | 640g |
Website | https://www.dpreview.com/products/nikon/slrs/nikon_d7500/specifications |