Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) | Large SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (36 x 23.9 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | ISO 200 to 12800 (ISO 6400 to Hi 3 in high-sensitivity movie mode) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4256 x 2832 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào lens |
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào lens |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 sec - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) |  |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG |
Chế độ quay Video | 720p |
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • Timelapse recording • Quay phim HD Ready |
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out |
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 159,5 x 157 x 87,5 mm |
Trọng lượng Camera | 1240g |
Website | 32 x3/4M |