Thông tin chung |
Hãng sản xuất | Nikon Inc |
Loại máy ảnh (Body type) | Mid-size SLR |
Gói sản phẩm | Body Only |
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.2 inch |
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 36.3 Megapixel |
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Full frame (35.9 x 24 mm) |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS |
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100 - 6400 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (50 - 25600 with boost) |
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 7360 x 4912 |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1× |
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/8000 sec |
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có |
Lấy nét tự động (Auto Focus) | |
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens |
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • TIFF • JPEG |
Chế độ quay Video | 1080p |
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim Full HD |
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI |
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) |
Cable kèm theo | • Cable USB |
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) |
Kích thước |
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 123 x 82 mm |
Trọng lượng Camera | 900g |
Website | Chi tiết |