Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung ST550 (TL225) đại diện cho Samsung ST550 (TL225) | vs | Canon PowerShot SX600 HS đại diện cho PowerShot SX600 HS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung ST Series | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 187g | vs | 188g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 100 x 60 x 19 mm | vs | 104 x 61 x 26 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 55 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.2 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27 – 124 mm | vs | 25–450 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5 - F5.9 | vs | F3.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 8 - 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.6x | vs | 18x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 5.0x | vs | Có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPG • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Button Cells • Chuyên dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung ST500 (TL220) | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung WB800F | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung WB250F | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Sony DSC-WX350 | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Cybershot DSC-WX300 | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot ELPH 340 HS | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung WB350F | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs Samsung HZ30W | ![]() | ![]() |
Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot SX280 HS | ![]() | ![]() |
Samsung ST100 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung ST600 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung TL205 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung PL170 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung ST700 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung TL210 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
Samsung PL120 vs Samsung ST550 (TL225) | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Sony Cybershot DSC-W800 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Coolpix S2800 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Sony DSC-WX350 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX220 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Coolpix S3600 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Samsung WB350F |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Samsung HZ30W |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs PowerShot SX400 IS |
![]() | PowerShot SX600 HS vs PowerShot SX520 HS |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Coolpix L330 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Coolpix S5300 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Coolpix S6600 |
![]() | ![]() | PowerShot SX600 HS vs Coolpix S6700 |
![]() | ![]() | LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Olympus Stylus SH-1 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX50V vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Cybershot HX60 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Coolpix S9500 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB250F vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Samsung WB800F vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Sigma DP2 Quattro vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S9400 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S6500 vs PowerShot SX600 HS |