Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot SX600 HS đại diện cho PowerShot SX600 HS | vs | Nikon Coolpix S6600 đại diện cho Coolpix S6600 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 188g | vs | 165g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 104 x 61 x 26 mm | vs | 96.9 x 57.1 x 27.2 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 16 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/2.3-inch CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | ISO 125-1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25–450 mm | vs | 4.5-54.0 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.8 - F6.9 | vs | F3.3-F6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/2000 sec | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 18x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Có | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | • MPEG4 | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • WIFI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Đang chờ cập nhật • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | High-performance NIKKOR lens
EXPEED C2 image-processing engine Target finding AF Smart portrait system Scene auto selector Smile timer continuous mode | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
PowerShot SX600 HS vs Sony Cybershot DSC-W800 |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix S2800 |
PowerShot SX600 HS vs Sony DSC-WX350 |
PowerShot SX600 HS vs Sony DSC-HX60V |
PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX220 |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix S3600 |
PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX300 |
PowerShot SX600 HS vs FinePix XP70 |
PowerShot SX600 HS vs PowerShot ELPH 340 HS |
PowerShot SX600 HS vs Samsung WB350F |
PowerShot SX600 HS vs Samsung HZ30W |
PowerShot SX600 HS vs PowerShot SX280 HS |
PowerShot SX600 HS vs PowerShot SX400 IS |
PowerShot SX600 HS vs PowerShot SX520 HS |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix L330 |
PowerShot SX600 HS vs Olympus Stylus 1 |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix S5300 |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix S6800 |
PowerShot SX600 HS vs Coolpix S6700 |
LUMIX DMC-TZ60 vs PowerShot SX600 HS |
Olympus Stylus SH-1 vs PowerShot SX600 HS |
Sony DSC-HX50V vs PowerShot SX600 HS |
Coolpix L820 vs PowerShot SX600 HS |
Cybershot HX60 vs PowerShot SX600 HS |
Coolpix S9700 vs PowerShot SX600 HS |
Coolpix S9500 vs PowerShot SX600 HS |
Samsung WB250F vs PowerShot SX600 HS |
Samsung WB800F vs PowerShot SX600 HS |
Lumix DMC-LX7 vs PowerShot SX600 HS |
Samsung ST550 (TL225) vs PowerShot SX600 HS |
Sigma DP2 Quattro vs PowerShot SX600 HS |
Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX600 HS |
Nikon Coolpix S9400 vs PowerShot SX600 HS |
PowerShot SX50 HS vs PowerShot SX600 HS |
Coolpix S9600 vs PowerShot SX600 HS |
CyberShot DSC-WX80 vs PowerShot SX600 HS |
Nikon Coolpix S6500 vs PowerShot SX600 HS |
Coolpix S6600 vs Coolpix S6700 |
Coolpix S6800 vs Coolpix S6600 |
Coolpix S5300 vs Coolpix S6600 |
Olympus Stylus 1 vs Coolpix S6600 |
PowerShot SX280 HS vs Coolpix S6600 |
PowerShot ELPH 340 HS vs Coolpix S6600 |
FinePix XP70 vs Coolpix S6600 |
Coolpix S3600 vs Coolpix S6600 |
Coolpix S9600 vs Coolpix S6600 |
CyberShot DSC-WX80 vs Coolpix S6600 |
Nikon Coolpix S6500 vs Coolpix S6600 |