Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX100V đại diện cho Sony DSC-TX100V | vs | Olympus Tough TG-820 iHS đại diện cho Olympus Tough TG-820 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Olympus Stylus Tough Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 147g | vs | 155g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97 x 59 x 18 mm | vs | 96 x 63 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 46 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: High Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 3968 x 2976 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 100 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.5 - 4.6 | vs | F3.9 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 | vs | 4 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • HDMI | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AA • AAAA • Alkaline Manganese • Button Cells • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX9 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX5 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-HX10V | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX66 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX20 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX9 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs DSC-RX100 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Canon IXUS 950 IS | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Casio EX-ZS100 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 40 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 20 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Samsung EX2F | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs FinePix X100 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm F800EXR | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Samsung MV900F | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX500 IS | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Nikon P7700 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Leica D-Lux 6 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot S110 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm XF1 | ![]() |
Sony DSC-TX100V vs Canon PowerShot G15 | ![]() |
Casio EX-FH100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Nikon P5100 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
![]() | ![]() | Olympus Tough TG-820 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX20 vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Olympus SZ-31MR iHS vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Olympus TG-810 vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FT3 vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 220 HS vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Nikon P310 vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Olympus SZ-30MR vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX9V vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Exilim EX-ZR200 vs Olympus Tough TG-820 |
![]() | ![]() | Nikon S9300 vs Olympus Tough TG-820 |