Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-TX100V đại diện cho Sony DSC-TX100V | vs | Sony CyberShot DSC-WX5 đại diện cho Sony DSC-WX5 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony T Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.5 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Trắng | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 147g | vs | 145g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97 x 59 x 18 mm | vs | 92 x 52 x 22 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 32 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/2.3 " CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 12.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto, ISO : 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 - 100 mm | vs | f = 24-120 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/3.5 - 4.6 | vs | F2.4 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 2 - 1/1600 | vs | 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 10.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG | vs | • JPEG | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • HDMI | vs | • USB • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Loại đứng • Nằm trong máy • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt | vs | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-WX9 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-TX100V vs Olympus Tough TG-820 |
Sony DSC-TX100V vs Sony DSC-TX9 |
Sony DSC-TX100V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-TX100V vs Canon IXUS 950 IS |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX10 IS |
Sony DSC-TX100V vs Casio EX-ZS100 |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 40 |
Sony DSC-TX100V vs Leica V-Lux 20 |
Sony DSC-TX100V vs Samsung EX2F |
Sony DSC-TX100V vs Lumix DMC-LX7 |
Sony DSC-TX100V vs Panasonic DMC-FZ200 |
Sony DSC-TX100V vs FinePix X100 |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm F800EXR |
Sony DSC-TX100V vs Samsung MV900F |
Sony DSC-TX100V vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-TX100V vs Nikon P7700 |
Sony DSC-TX100V vs Leica D-Lux 6 |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot S110 |
Sony DSC-TX100V vs PowerShot SX50 HS |
Sony DSC-TX100V vs Olympus XZ-2 iHS |
Sony DSC-TX100V vs Fujifilm XF1 |
Sony DSC-TX100V vs Canon PowerShot G15 |
Casio EX-FH100 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-TX100V |
Nikon AW100 vs Sony DSC-TX100V |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-TX100V |
Canon S95 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-TX100V |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-TX100V |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-TX100V |
Nikon S100 vs Sony DSC-TX100V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-TX100V |
Canon S100 vs Sony DSC-TX100V |
Canon IXUS 100 IS vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX100V |
Coolpix P510 vs Sony DSC-TX100V |
Nikon P5100 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G12 vs Sony DSC-TX100V |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-TX100V |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-TX100V |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-TX100V |
Sony DSC-WX5 vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-WX9 vs Sony DSC-WX5 |
Casio EX-FH100 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-HX7V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-T110 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX5 vs Sony DSC-WX5 |
Nikon AW100 vs Sony DSC-WX5 |
Panasonic DMC-FT3 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX300V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX10 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX200V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX5 |
Canon S95 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX5 |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-WX50 vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-WX5 |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX5 |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Sony DSC-WX5 |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX5 |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-WX5 |
Canon S100 vs Sony DSC-WX5 |