Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-TS4 / FT4 đại diện cho Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | vs | Pentax Optio WG-2 đại diện cho Pentax WG-2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic FT / TS Series | vs | Pentax | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 197g | vs | 192g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 103 x 64 x 27 mm | vs | 122 x 61 x 30 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 20 | vs | 88 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.33" CCD | vs | 1/2.3" BSI-CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 125-6400, 125, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4288 x 3216 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 128 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.3 - F5.9 | vs | F3.5 - F5.5 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/1300 sec | vs | 4 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4.6x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.6x | vs | 6.7x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • MPO • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • AAAA • Chuyên dụng • Lithium Manganese • Nickel Cadmium (Ni-Cad) • Zinc Carbon & Zinc Chloride • InfoLithium | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2 GPS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX200V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX300V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Panasonic DMC-FT3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Nikon AW100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-T110 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-HX7V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-FH100 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX9 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX5 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus Tough TG-820 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-ZR300 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Kodak C135 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Olympus TG-320 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Fujifilm XP50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Pentax WG-2 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Pentax WG-2 vs Pentax WG-3 GPS |
![]() | ![]() | Pentax WG-2 vs Pentax WG-3 |
![]() | ![]() | Pentax WG-2 vs Pentax WG-10 |
![]() | ![]() | Pentax WG-2 GPS vs Pentax WG-2 |
![]() | ![]() | Canon D20 vs Pentax WG-2 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Pentax WG-2 |
![]() | ![]() | Kodak C135 vs Pentax WG-2 |
![]() | ![]() | Olympus TG-320 vs Pentax WG-2 |
![]() | ![]() | Fujifilm XP150 vs Pentax WG-2 |
![]() | ![]() | Fujifilm XP50 vs Pentax WG-2 |
![]() | ![]() | Pentax WG-1 GPS vs Pentax WG-2 |