Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) hay Pentax WG-2, Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) hay Pentax WG-2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax WG-2
( 0 người chọn )
1
0
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Pentax WG-2

So sánh về giá của sản phẩm

Panasonic Lumix DMC-TS4 / FT4
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pentax Optio WG-2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Panasonic Lumix DMC-TS4 / FT4
đại diện cho
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
vsPentax Optio WG-2
đại diện cho
Pentax WG-2
T
Hãng sản xuấtPanasonic FT / TS SeriesvsPentaxHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera197gvs192gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)103 x 64 x 27 mmvs122 x 61 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)20vs88Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.33" CCDvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: Hi Auto (1600-6400), 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 125-6400, 125, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 128 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.3 - F5.9vsF3.5 - F5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/1300 secvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4.6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.6xvs6.7xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AAAA
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ

Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon D20Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Canon D20
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Pentax WG-2 GPSPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Pentax WG-2 GPS
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX55Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX55
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Canon S95Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Canon S95
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX7Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-WX7
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX200VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX200V
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX10Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX10
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX300VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX300V
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Panasonic DMC-FT3Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Panasonic DMC-FT3
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Nikon AW100Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Nikon AW100
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX5Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX5
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-T110Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-T110
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-HX7VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-HX7V
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-FH100Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Casio EX-FH100
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX100VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX100V
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX9Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-WX9
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-WX5Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-WX5
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Sony DSC-TX20Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-TX20
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus Tough TG-820Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Olympus Tough TG-820
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Casio EX-ZR300Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Casio EX-ZR300
Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4) vs Olympus TG-1 iHSPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Olympus TG-1 iHS
Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20) vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Panasonic DMC-TS20 (DMC-FT20)Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Kodak C135 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Kodak C135Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Olympus TG-320 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Olympus TG-320Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Fujifilm XP150 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Fujifilm XP150Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Fujifilm XP50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Fujifilm XP50Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Sony DSC-WX70 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-WX70Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Sony DSC-WX50 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-WX50Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Sony DSC-HX9V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-HX9VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Sony DSC-HX100V vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Sony DSC-HX100VPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)FujiFilm HS20EXR / HS22EXRPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Nikon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Nikon S100Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
PowerShot SX40 HS vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)PowerShot SX40 HSPanasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)
Canon S100 vs Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)Canon S100Panasonic DMC-TS4 (DMC-FT4)