Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus TG-320 hay Pentax WG-2, Olympus TG-320 vs Pentax WG-2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus TG-320 hay Pentax WG-2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus TG-320
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Pentax WG-2
( 0 người chọn )
1
0
Olympus TG-320
Pentax WG-2

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus Tough TG-320
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax Optio WG-2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus Tough TG-320
đại diện cho
Olympus TG-320
vsPentax Optio WG-2
đại diện cho
Pentax WG-2
T
Hãng sản xuấtOlympusvsPentaxHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcNhiều màu lựa chọnvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera155gvs192gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)96 x 63 x 23 mmvs122 x 61 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs88Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3'' CCDvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: High Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600vsAuto: 125-6400, 125, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 102 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.1vsF3.5 - F5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)4 - 1/2000 secvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)3.6xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs6.7xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• AA
• AAA
• Button Cells
• Chuyên dụng
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
• InfoLithium
vs
• AAAA
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năngvsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ