Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax WG-1 GPS hay Pentax WG-2, Pentax WG-1 GPS vs Pentax WG-2

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax WG-1 GPS hay Pentax WG-2 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax WG-1 GPS
( 0 người chọn )
vs
Pentax WG-2
( 0 người chọn )
Pentax WG-1 GPS
Pentax WG-2

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax Optio WG-1 GPS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax Optio WG-2
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax Optio WG-1 GPS
đại diện cho
Pentax WG-1 GPS
vsPentax Optio WG-2
đại diện cho
Pentax WG-2
T
Hãng sản xuấtPentaxvsPentaxHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)2.7 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcTrắngvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera157gvs192gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)114 × 58 × 28 mmvs122 x 61 x 30 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)97vs88Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" sensorvs1/2.3" BSI-CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (80-1600)vsAuto: 125-6400, 125, 200, 400,800, 1600, 3200, 6400Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4288 x 3216vs4288 x 3216Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 - 140mm in 35mm formatvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F3.5 - F5.5vsF3.5 - F5.5Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1/1500- 1/4 secvs4 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)6.7xvs6.7xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG4
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• AAAA
• Chuyên dụng
• Lithium Manganese
• Nickel Cadmium (Ni-Cad)
• Zinc Carbon & Zinc Chloride
• InfoLithium
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Đang chờ cập nhật
vsTính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
D

Đối thủ