Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm S4500 (2 ý kiến)

shopngoctram69máy fuji 1 người chọn máy sony ko ai chọn(3.729 ngày trước)

cuongjonstone123Fujifilm FinePix S4500 hỗ trợ các chức năng chụp ảnh cao cấp như Super Macro chụp cận cảnh đến 2cm, Zoom Bracketing chụp liên tiếp ba tấm ảnh với các mức độ zoom 1x, 1.4x và 2x chỉ bằng 1 lần nhấn nút để bạn thoải mái lựa chọn bức ảnh ưng ý nhất(3.944 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Sony DSC-F828 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S4500 đại diện cho Fujifilm S4500 | vs | Sony CyberShot DSC-F828 đại diện cho Sony DSC-F828 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 1.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 448g | vs | 900g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118 x 80.9 x 99.8 mm | vs | 134 x 91 x 156 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) • Memory Stick (MS) • Memory Pro(MP) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 2/3 " CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 8.0 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto, 64, 100, 200, 400, 800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 3264 x 2448 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 720mm | vs | 7.1 - 51 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | f2.8 (w) - f2 (w) | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 30 - 1/3200 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 7.1x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 2.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S4000 / S4050 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-FZ8 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-F828 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Sony DSC-F828 vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Sony DSC-F828 vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Fujifilm F500EXR vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Olympus SP-620UZ vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | FujiFilm F550EXR vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Sony DSC-F828 |