Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm S4500 (1 ý kiến)

cuongjonstone123cảm biến của máy còn được tăng cường sức mạnh bằng khả năng ổn định hình ảnh nhờ cảm biến gyro-sensor phát hiện mức độ nhòe mờ để cảm biến CCD tự dịch chuyển bù trừ cho sự rung lắc của máy.(3.941 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Nikon S8200 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S4500 đại diện cho Fujifilm S4500 | vs | Nikon CoolPix S8200 đại diện cho Nikon S8200 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Nikon STYLE Series (S) | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 448g | vs | 213g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118 x 80.9 x 99.8 mm | vs | 104 x 59 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 89 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/ 2.3'' CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 720mm | vs | 35 – 350 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 14x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG • MPEG4 | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | • Wifi | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S4000 / S4050 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-FZ8 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Nikon P300 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Nikon S8200 vs Olympus TG-1 iHS |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | FujiFilm F550EXR vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Canon SX150 IS vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Nikon S8200 |