Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm S4500 (1 ý kiến)

cuongjonstone123Máy ảnh Fujifilm FinePix S4500 còn sử dụng kính ngắm điện tử cho hình ảnh ở kính ngắm lớn và giống với ảnh khi bạn chụp cho hình ảnh rõ ràng và sắc nét cả khi sử dụng zoom lớn nhất.(3.945 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn Panasonic DMC-FZ8 (3 ý kiến)

atcamericaDù máy chấm nhỏ nhưng cảm biến tương đối, dải tiêu cự và độ mở ống kính đều rất ấn tượng. Thiết kế pro.(4.710 ngày trước)

tieunam_nyfuji mới nên không dám tin tưởng bằng panasonic(4.713 ngày trước)

bihapanasonic chụp hình ổn hơn fujifilm(4.810 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S4500 đại diện cho Fujifilm S4500 | vs | Panasonic Lumix DMC-FZ8 đại diện cho Panasonic DMC-FZ8 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Panasonic FZ Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Bạc | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 448g | vs | 340g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118 x 80.9 x 99.8 mm | vs | 83 x 64 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 27 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.5" Type Super CCD HR | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 7.1Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto, 100, 200, 400, 800, 1250, (3200 high mode) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 3072 x 2304 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 720mm | vs | 6-72mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | F2.8 - F3.1 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 12x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | Định dạng File phim | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S4000 / S4050 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Fujifilm 2800 Zoom | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z990 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SH-21 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z915 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Olympus SZ-20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak M5370 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak Z1275 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak C1530 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4500 vs Kodak M577 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Nikon P500 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX150 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs FujiFilm F550EXR |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Canon SX230 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Nikon S8200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Olympus SP-620UZ |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Fujifilm F500EXR |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Nikon P300 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Sony DSC-F828 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Canon IXUS 330 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Samsung ST5500 /CL80 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ47 (DMC-FZ48) |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ100 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Panasonic DMC-FZ60 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ8 vs Lumix DMC-FZ70 |
![]() | ![]() | FujiFilm S3200 / S3250 vs Panasonic DMC-FZ8 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Panasonic DMC-FZ8 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Panasonic DMC-FZ8 |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Panasonic DMC-FZ8 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4200 vs Panasonic DMC-FZ8 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ150 vs Panasonic DMC-FZ8 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ38 vs Panasonic DMC-FZ8 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-FZ45 vs Panasonic DMC-FZ8 |