Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm S4200 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung WB150F (2 ý kiến)

haiyenle132Máy nhỏ gọn, tiện lợi khi mang đi du lịch, zoom quang khá lớn cho chất lượng hình ảnh chụp xa chuẩn mực(4.413 ngày trước)

helpme00màu sắc tốt, Samsung WB150F dễ sử dụng(4.789 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S4200 đại diện cho Fujifilm S4200 | vs | Samsung WB150F (EC-WB150FBDBVN) đại diện cho Samsung WB150F | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Samsung WB Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 448g | vs | 188g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118 x 80.9 x 99.8 mm | vs | 107 x 61 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3'' CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 14 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 576 mm | vs | 24-432mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | F3.2 - F5.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 16 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 18x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm S4200 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm S4000 / S4050 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Panasonic DMC-FZ8 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Panasonic DMC-TZ20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Coolpix S6100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4200 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm S4200 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm S4200 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung WB150F vs Casio EX-P700 |
![]() | ![]() | Samsung WB150F vs Panasonic DMC-ZS15 (DMC-TZ25) |
![]() | ![]() | Samsung WB150F vs Sony DSC-W690 |
![]() | ![]() | Samsung WB150F vs Sony DSC-H9 |
![]() | ![]() | Samsung WB150F vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Samsung WB150F vs Samsung MV900F |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Nikon S9100 vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Kodak Z5120 vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Fujifilm S7000 vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Fujifilm HS11 vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Fujifilm S8100fd vs Samsung WB150F |