Fujifilm FinePix S4200 đại diện cho Fujifilm S4200 | vs | FujiFilm FinePix F550EXR đại diện cho FujiFilm F550EXR |
|
T |
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | FujiFilm F Series | Hãng sản xuất |
|
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) |
|
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc |
|
Trọng lượng Camera | 448g | vs | 215g | Trọng lượng Camera |
|
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118 x 80.9 x 99.8 mm | vs | 103.5(W) x 62.5(H) x 32.6(D) mm | Kích cỡ máy (Dimensions) |
|
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ |
|
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 39 | Bộ nhớ trong (Mb) |
C |
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2-inch EXR CMOS with primary color filter | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) |
|
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) |
|
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto / Equivalent to ISO 100 / 200 / 400 / 800 / 1600 / 3200 / 6400* / 12800* (Standard Output Sensitivity) | Độ nhạy sáng (ISO) |
|
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất |
T |
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 576 mm | vs | f=4.4 - 66mm, equivalent to 24-360mm on a 35mm camera | Độ dài tiêu cự (Focal Length) |
|
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | F3.5 (Wide) - F5.3 (Telephoto) | Độ mở ống kính (Aperture) |
|
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | | vs | (Auto mode) 1/4sec. to 1/2000sec., (All other modes) 8sec. to 1/2000sec. | Tốc độ chụp (Shutter Speed) |
|
Tự động lấy nét (AF) |  | vs |  | Tự động lấy nét (AF) |
|
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 15x | Optical Zoom (Zoom quang) |
|
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 5.0x | Digital Zoom (Zoom số) |
T |
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DPOF | Định dạng File ảnh |
|
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • MOV • WAV | Định dạng File phim |
|
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp |
|
Quay phim |  | vs |  | Quay phim |
|
Chống rung |  | vs |  | Chống rung |
|
Hệ điều hành (OS) | | vs | | Hệ điều hành (OS) |
|
Loại pin sử dụng | | vs | | Loại pin sử dụng |
|
Tính năng | | vs | • Đang chờ cập nhật | Tính năng |
|
Tính năng khác | | vs | | Tính năng khác |
D |