Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm FinePix S4200 đại diện cho Fujifilm S4200 | vs | Panasonic Lumix DMC-ZS10 (DMC-TZ20 / DMC-TZ22) đại diện cho Panasonic DMC-TZ20 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm S Series | vs | Panasonic TZ / ZS Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 448g | vs | 196g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 118 x 80.9 x 99.8 mm | vs | 105 x 58 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 18 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | • 1/2.33" Type CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14 Megapixel | vs | 14.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | vs | Auto ISO 100 200 400 800 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4320 x 3240 | vs | 4320 x 3240 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 576 mm | vs | 24 - 384mm (35mm equiv.) | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.1-F5.9 | vs | F3.3- 5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | vs | 60 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | ||||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 24x | vs | 16x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 6.7x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG | vs | • AVI • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | Loại pin sử dụng | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Fujifilm S4200 vs Fujifilm S4500 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm S4000 / S4050 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon L120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm HS30EXR / HS33EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm S3200 / S3250 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Panasonic DMC-FZ8 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX150 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm F550EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX230 HS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon S8200 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Olympus SP-620UZ | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm F500EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon P300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Sony DSC-F828 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon IXUS 330 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Samsung ST5500 /CL80 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs FujiFilm HS20EXR / HS22EXR | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm S7000 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Kodak Z5120 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon S9100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Samsung WB150F | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Casio EX-P700 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm SL300 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Canon SX130 IS | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Fujifilm SL240 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Nikon S3100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Coolpix S6100 | ![]() | ![]() |
Fujifilm S4200 vs Sony DSC-H20 | ![]() | ![]() |
Fujifilm HS11 vs Fujifilm S4200 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Fujifilm S4200 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Fujifilm S4200 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Samsung WB150F |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Casio EX-P700 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Nikon P7000 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Canon IXUS 960 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-LX3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Leica V-Lux 40 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-LZ20 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic DMC-SZ5 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Fujifilm FinePix T550 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS30 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Panasonic Lumix DMC-SZ3 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Cybershot DSC-WX220 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs PowerShot ELPH 340 HS |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-SZ8 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS19 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-TZ20 vs Lumix DMC-ZS7 |
![]() | ![]() | Nikon S9100 vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | Kodak Z5120 vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | Fujifilm S7000 vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | FujiFilm HS20EXR / HS22EXR vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | Canon SX230 HS vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | Nikon L120 vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | FujiFilm S4000 / S4050 vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | Fujifilm S4500 vs Panasonic DMC-TZ20 |
![]() | ![]() | Fujifilm HS11 vs Panasonic DMC-TZ20 |