Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
So sánh về thông số kỹ thuật
LG K10 K420N 16GB (1.5GB RAM) 3G Indigo đại diện cho LG K10 | vs | Samsung Galaxy S7 Edge (SM-G935F) 32GB Silver đại diện cho Galaxy S7 Edge | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | LG | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 | vs | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 | Chipset | |||||
Số core | Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core) | vs | Kryo (2.15 GHz Dual-core) & Kryo (1.6 GHz Dual-core) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | vs | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 306 | vs | Adreno 530 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.3inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 1440 x 2560pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel | vs | 5Megapixel | Camera trước | |||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1.5GB | vs | 4GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • NFC • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player - Photo/video editor - Document viewer | vs | - Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - OneDrive (115 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2300mAh | vs | Li-Ion 3600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Xanh lam | vs | • Bạc | Màu | |||||
Trọng lượng | 142g | vs | 157g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 146 x 74.8 x 8.8 mm | vs | 150.9 x 72.6 x 7.7 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
LG K10 vs Lenovo K5 Note | ![]() | ![]() |
LG K10 vs Galaxy S7 Mini | ![]() | ![]() |
LG K7 vs LG K10 | ![]() | ![]() |
Oppo Neo 5 vs LG K10 | ![]() | ![]() |
Xperia Z3 vs LG K10 | ![]() | ![]() |
iPhone 5C vs LG K10 | ![]() | ![]() |
iPhone 5 vs LG K10 | ![]() | ![]() |
Galaxy S7 Plus vs LG K10 | ![]() | ![]() |
Galaxy S7 vs LG K10 | ![]() | ![]() |
iPhone 6S Plus vs LG K10 | ![]() | ![]() |
iPhone 6S vs LG K10 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Galaxy S7 Edge vs Galaxy S7 Mini |
![]() | ![]() | Galaxy S7 Edge vs LG V10 Dual sim |
![]() | ![]() | Galaxy S7 Edge vs LG K5 |
![]() | ![]() | Galaxy S7 Edge vs iPhone 7 Plus |
![]() | ![]() | Galaxy S7 Edge vs iPhone 7 |
![]() | ![]() | Galaxy S7 Plus vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | Galaxy S7 vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | LG G5 vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | iPhone 6S Plus vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | iPhone 6S vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | LG V10 vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | iPhone 7 Edge vs Galaxy S7 Edge |
![]() | ![]() | iPhone 7C vs Galaxy S7 Edge |