Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy S7 Edge (1 ý kiến)
kakaladaảnh của Samsung Galaxy S7 Edge cho màu sắc tươi . Galaxy S7 edge cũng xuất hiện dấu vân tay, nhưng không đến nỗi khủng khiếp như ở iPhone 7. Trong khi đó người dùng Samsung Galaxy S7 edge lại có thể thoải mái để "lưng trần" cho máy mà không lo ngại bám vân tay quá nhiều.(2.838 ngày trước)
Mở rộng
Ý kiến của người chọn iPhone 7 (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S7 Edge (SM-G935F) 32GB Silver đại diện cho Galaxy S7 Edge | vs | Apple iPhone 7 256GB Gold (Bản quốc tế) đại diện cho iPhone 7 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung | vs | Apple iPhone 7 | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 | vs | Apple A10 Fusion | Chipset | |||||
Số core | Kryo (2.15 GHz Dual-core) & Kryo (1.6 GHz Dual-core) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v6.0 (Marshmallow) | vs | iOS 10 | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 530 | vs | - | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 4.7inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1440 x 2560pixels | vs | 750 x 1334pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu LED-backlit IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | 5Megapixel | vs | 7Megapixel | Camera trước | |||||
Camera sau | 12Megapixel | vs | 12Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 32GB | vs | 256GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 4GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • Không hỗ trợ | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • iMessage | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR • Wifi 802.11ac | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • Quay Video 720p • Quay Video 1080p • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Nhận diện vân tay • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • NFC • Công nghệ 3G • Video call • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Fast battery charging: 83% in 30 min (Quick Charge 3.0)
- Wireless charging (Qi/PMA) - market dependent - ANT+ support - S-Voice natural language commands and dictation - OneDrive (115 GB cloud storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player - MP3/WAV/WMA/eAAC+/FLAC player - Photo/video editor - Document editor | vs | - Siri natural language commands and dictation
- iCloud cloud service - MP3/WAV/AAX+/AIFF/Apple Lossless player - MP4/H.264 player - Audio/video/photo editor - Document editor - IP67 certified - dust and water resistant - Water resistant up to 1 meter and 30 minutes - Apple Pay (Visa, MasterCard, AMEX certified) - Wide Gamut display - 3D Touch display & home button - Display Zoom - Active noise cancellation with dedicated mic - 3.5 mm to lightning headphone adapter incl. | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • CDMA 2000 1x • CDMA 800 • CDMA 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 • CDMA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 3600mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Bạc | vs | • Gold | Màu | |||||
Trọng lượng | 157g | vs | 138g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 150.9 x 72.6 x 7.7 mm | vs | 138.3 x 67.1 x 7.1 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Galaxy S7 Edge vs Galaxy S7 Mini |
Galaxy S7 Edge vs LG V10 Dual sim |
Galaxy S7 Edge vs LG K5 |
Galaxy S7 Edge vs iPhone 7 Plus |
Galaxy S7 Plus vs Galaxy S7 Edge |
Galaxy S7 vs Galaxy S7 Edge |
LG G5 vs Galaxy S7 Edge |
Galaxy Note 5 Edge vs Galaxy S7 Edge |
Samsung Galaxy Note 5 vs Galaxy S7 Edge |
LG K10 vs Galaxy S7 Edge |
iPhone 6S Plus vs Galaxy S7 Edge |
iPhone 6S vs Galaxy S7 Edge |
LG V10 vs Galaxy S7 Edge |
iPhone 7 Edge vs Galaxy S7 Edge |
iPhone 7C vs Galaxy S7 Edge |