Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn LG K10 hay Lenovo K5 Note, LG K10 vs Lenovo K5 Note

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn LG K10 hay Lenovo K5 Note đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
LG K10
( 0 người chọn )
vs
Lenovo K5 Note
( 0 người chọn )
LG K10
Lenovo K5 Note

So sánh về giá của sản phẩm

LG K10 K420N 16GB (1.5GB RAM) 3G Indigo
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Lenovo K5 Note Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

LG K10 K420N 16GB (1.5GB RAM) 3G Indigo
đại diện cho
LG K10
vsLenovo K5 Note Gold
đại diện cho
Lenovo K5 Note
H
Hãng sản xuấtLGvsLenovoHãng sản xuất
ChipsetQualcomm MSM8916 Snapdragon 410vs1.8 GHz Octa-coreChipset
Số coreCortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v6.0 (Marshmallow)vsAndroid OS, v5.1 (Lollipop)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.3inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs1080 x 1920pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu LTPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trước5MegapixelvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1.5GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
• Wifi 802.11ac
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Photo/video editor
- Document viewer
vs- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 2300mAhvsLi-Po 3500mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs27giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs540giờThời gian chờ
K
Màu
• Xanh lam
vs
• Gold
Màu
Trọng lượng142gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước146 x 74.8 x 8.8 mmvs152 x 75.7 x 8.5 mmKích thước
D

Đối thủ