Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo K5 Note hay iPhone 5se, Lenovo K5 Note vs iPhone 5se

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo K5 Note hay iPhone 5se đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo K5 Note
( 0 người chọn )
vs
iPhone 5se
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
0
1
Lenovo K5 Note
iPhone 5se

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo K5 Note Gold
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Apple iPhone 5se
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,2

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo K5 Note (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn iPhone 5se (1 ý kiến)
duydienthoaiddVì nó có cấu hình mạnh,nhãn hiệu uy tính,thiết kế nhỏ gọn,...(3.048 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo K5 Note Gold
đại diện cho
Lenovo K5 Note
vsApple iPhone 5se
đại diện cho
iPhone 5se
H
Hãng sản xuấtLenovovsAppleHãng sản xuất
Chipset1.8 GHz Octa-corevsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v5.1 (Lollipop)vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình1080 x 1920pixelsvsĐang chờ cập nhậtĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu LTPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsĐang chờ cập nhậtKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs-Camera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• Không hỗ trợ
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• iMessage
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• Kiểu khác
• Wi-Fi 802.11 b/g/n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• Đang chờ cập nhật
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• NFC
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Nhận diện vân tay
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP4/H.264 player
- MP3/WAV/eAAC+/FLAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• Đang chờ cập nhật
Mạng
P
PinLi-Po 3500mAhvsĐang chờ cập nhậtPin
Thời gian đàm thoại27giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ540giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Gold
vs
• Đang chờ cập nhật
• Đen bóng
• Coral
• Xanh da trời
• Xanh lá
Màu
Trọng lượngĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước152 x 75.7 x 8.5 mmvsKích thước
D

Đối thủ